Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488◆ Bắc Ninh
Hotline - 0972.166.640Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
Phóng to Hình sản phẩm
1 / 2Model | Vigor2926ac |
Phần cứng | |
Port | 2 x GbE WAN |
4 x GbE LAN | |
2 x USB 2.0 | |
Nguồn | DC 12V/1.5A |
Antenna | 4 x Detachable Wi-Fi Antennas |
Nút điều khiển | 1 x Factory Reset Button |
1 x Wireless On/Off/ WPS Button | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac |
Băng tần | 1. 2.4GHz |
2. 5GHz | |
Tốc độ Wi-Fi | 802.11n 2x2 MIMO 300Mbps (wireless model) |
802.11ac Wave 2 3x3 MU-MIMO 1.3Gbps (dual-band model) | |
Wireless Security | Encryption (64/1 28-bit WEP ,WP A/WPA2,802.1x) |
Tính năng Wi-Fi | Multiple SSID |
Hidden SSID | |
Wireless Rate Control by SSID | |
Wireless VLAN | |
Wireless LAN Isolation | |
MAC Address Access Control | |
Access Point Discovery | |
Wireless Client List | |
WDS (Wireless Distribution System) | |
WMM (Wi-Fi Multimedia) | |
Phần mềm | |
Network | Hotspot Web Portal |
Packet Forwarding Acceleration | |
DHCP client/relay/server | |
DHCP Option: 1,3,6,51,53,54,58,59,60,61,66,125 | |
IGMP v2/v3 | |
LAN DNS /DNS Forwarding | |
Dynamic DNS | |
NTP Client | |
Call Scheduling | |
RADIUS /TACACS+ Client | |
Internal RADIUS Server | |
Active Directory /LDAP compatible (client) | |
DNS Cache/Proxy and LAN DNS | |
UPnP 50 sessions | |
Wake on LAN | |
Bonjour service | |
Routing Protocol: | |
Static Routing | |
RIP v1/v2 | |
BGP | |
Triple-Play Application | |
IGMP snooping/proxy | |
8 x Multiple Subnet LAN | |
Management | Web-based User Interface (HTTP/HTTPS) |
CLI (Command Line Interface, Telnet/SSH) | |
Administration Access Control | |
Configuration Backup/Restore | |
Built-in Diagnostic Function | |
Firmware Upgrade via TFTP/HTTP/TR-069 | |
Logging via Syslog | |
SNMP v2/v3 | |
Support SMS/E-mail Alert | |
Management Session Time Out | |
Two-level Management (Admin/User Mode) | |
External device detection (master mode) | |
TR-069/TR-104 | |
Support Multiple-Firmware Upgrade Utility (MFUU) | |
Dashboard | |
Chất lượng dịch vụ | QoS |
Guarantee bandwidth for VoIP | |
Class-based bandwidth guarantee by user-defined traffic categories | |
DiffServ Code Point classifying | |
4-level priority for each direction (Inbound/Outbound) | |
Bandwidth borrowed | |
Bandwidth/Session limitation | |
Smart Bandwidth Limit | |
config by ip range | |
Layer-3 (TOS/DSCP) QoS | |
Layer-2 (802.1p) QoS | |
WAN budget | |
VPN | Up to 50 VPN Tunnels (including 25 SSL VPN tunnels) |
VPN Wizard | |
VPN Trunk with Backup / Load Balance | |
Protocol: PPTP, IPsec, L2TP, L2TP over IPsec, GRE over IPSec | |
Encryption: MPPE and hardware-based AES/DES/3DES | |
Authentication: MD5, SHA-1 | |
IKE Authentication: Pre-shared Key and Digital Signature (X.509) | |
LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN (remote user dial-in) | |
DHCP over IPsec | |
IPsec NAT-traversal (NAT-T) | |
Dead Peer Detection (DPD) | |
VPN Pass-through | |
mOTP | |
Tính năng nâng cao | Firewall |
DMZ Host: Port-redirection, Open Port, Port Triggering | |
User-based / Rule-based Firewall | |
Object-based Firewall:SPI (Stateful Packet Inspection) (Flow Track) | |
DoS Prevention | |
Time Schedule Control | |
DNS Filter Enhancement | |
User Management | |
Firewall Wizard Mode and Advanced Mode | |
CSM (Content Security Management) | |
APP Enforcement | |
Support APPE Signature Upgrade by license | |
URL Content Filter | |
Access Control: URL Keyword Blocking (White/Black List) | |
Web Feature: Java Applet, Cookies, Active X, Compressed, Executable, Multimedia File Blocking | |
Web Content Filter (support Cyren and BPjM) | |
DNS Filter | |
Central Device Management | |
AP Management | |
VPN Management | |
Switch Management | |
External Devices | |
USB | File System |
Support FAT32 File System | |
Support FTP Function for File Sharing | |
3.5G (HSDPA) and 4G (LTE) as WAN3/WAN4 by using USB dongle (can | |
support Dual USB WAN) | |
USB Device Status (disk/modem/printer/sensor) | |
Support USB Temperature Sensor | |
Support file sharing (DrayTek’s own SMB protocol stack) | |
Thông số khác | |
Môi trường | Temperature Operating: 0°C ~ 45°C |
Temperature Storage: -25°C ~ 70°C | |
Humidity: 10% ~ 90% (non-condensing) |
Giá khuyến mại: | Liên hệ [Giá đã có VAT] |
👉Quét ZALOPAY - Giảm liền tay ưu đãi lên tới 150.000 VNĐ (Không áp dụng các sản phẩm của Apple-CPU). Áp dụng từ 01/10/2024 đến 30/11/2024. Xem chi tiết | |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
XHọ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Router Wi-Fi Dual-Wan, chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO băng thông rộng thích hợp cho văn phòng, doanh nghiệp, gia đình... Cho phép quản lý từ xa bằng phần mềm DrayTek Vigor ACS 2 qua TR-069.
- Hỗ trợ 2 cổng Gigabit WAN (Ethernet WAN 10/100/1000Mbps), RJ45, 4 cổng Gigabit LAN (Ethernet LAN 10/100/1000Mbps), RJ45. 2 cổng USB 2.0 cho phép kết nối USB 3G/4G, Printer... bên cạnh đó, cũng trang bị 4 Anten với 2 băng tần sóng là 2.4GHz và 5GHz
Ngoài ra, còn có các tính năng như:
- Cho phép tạo 4 SSID trên mỗi băng tần.
- Hỗ trợ tính năng Mesh với VigorAP 903 và VigorAP 802.
- Dual-WAN Load Balance/Failover.
- VPN 50 kênh (PPTP, L2TP, IPSec, SSL), VPN Trunking (LoadBalancing/Backup), VPN qua 3G/4G.
- Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu đường truyền Internet.
- Firewall SPI dựa trên đối tượng, quản lý nội dung (CSM).
- Chế độ Hight-Availalibity.
- Quản lý VPN tập trung CVM (8 site Router), quản lý tập trung Access Point APM (20 Access Point), quản lý tập trung Switch SWM (10 Switch).
- High Throughput Loadbalancing Router - WiFi chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO chuyên nghiệp doanh nghiệp vừa và nhỏ hỗ trợ WiFi – Marketing.
- Vigor2926ac có đầy đủ các tính năng của Vigor2926, ngoài ra có thêm: 4 ăng-ten phát sóng đa hướng chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO, 2 x 2 MIMO 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 3 x 3 MU-MIMO 1.3Gbps ở băng tần 5Ghz, 4 SSID trên mỗi băng tần.
- Công nghệ Band Steering giúp chọn băng tần tối ưu cho client.
- Wireless Station Control: Giám sát và quản lý thiết bị và thời gian kết nối.
TIN TỨC LIÊN QUAN
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
HỎI ĐÁP
Sản phẩm có tại Lý Thường Kiệt chưa shop
Chào bạn ! Bạn vui lòng liên hệ qua số điện thoại 19000023 để được hỗ trợ tư vấn chi tiết và đặt hàng nhé.
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor2927 (V2927)
Giá khuyến mãi: 4.250.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor2915Fac Fiber Wireless VPN (V2915Fac)
Giá khuyến mãi: 4.450.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor2962 (V2962)
Giá khuyến mãi: 8.790.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor2927Fac (V2927Fac)
Giá khuyến mãi: 5.350.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor 2926 Plus (-chịu tải 80 - 100 máy)
Giá khuyến mãi: 3.650.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
DrayTek VigorSwitch P2100
Giá khuyến mãi: 4.390.000 đ
0 đ
0 đ
DrayTek VigorSwitch P1282
Giá khuyến mãi: 11.950.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor2927Fac (V2927Fac)
Giá khuyến mãi: 5.350.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor2915Fac Fiber Wireless VPN (V2915Fac)
Giá khuyến mãi: 4.450.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor2962 (V2962)
Giá khuyến mãi: 8.790.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor2927 (V2927)
Giá khuyến mãi: 4.250.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor2915 (V2915)
Giá khuyến mãi: 2.850.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Bộ phát wifi Draytek Vigor AP912C (Ốp trần)
Giá khuyến mãi: 2.200.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
AC1300 MESH WiFi chuyên dụng tích hợp RADIUS Server DrayTek AP903
Giá khuyến mãi: 2.900.000 đ
0 đ
0 đ
Model | Vigor2926ac |
Phần cứng | |
Port | 2 x GbE WAN |
4 x GbE LAN | |
2 x USB 2.0 | |
Nguồn | DC 12V/1.5A |
Antenna | 4 x Detachable Wi-Fi Antennas |
Nút điều khiển | 1 x Factory Reset Button |
1 x Wireless On/Off/ WPS Button | |
Không dây | |
Chuẩn tương thích | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac |
Băng tần | 1. 2.4GHz |
2. 5GHz | |
Tốc độ Wi-Fi | 802.11n 2x2 MIMO 300Mbps (wireless model) |
802.11ac Wave 2 3x3 MU-MIMO 1.3Gbps (dual-band model) | |
Wireless Security | Encryption (64/1 28-bit WEP ,WP A/WPA2,802.1x) |
Tính năng Wi-Fi | Multiple SSID |
Hidden SSID | |
Wireless Rate Control by SSID | |
Wireless VLAN | |
Wireless LAN Isolation | |
MAC Address Access Control | |
Access Point Discovery | |
Wireless Client List | |
WDS (Wireless Distribution System) | |
WMM (Wi-Fi Multimedia) | |
Phần mềm | |
Network | Hotspot Web Portal |
Packet Forwarding Acceleration | |
DHCP client/relay/server | |
DHCP Option: 1,3,6,51,53,54,58,59,60,61,66,125 | |
IGMP v2/v3 | |
LAN DNS /DNS Forwarding | |
Dynamic DNS | |
NTP Client | |
Call Scheduling | |
RADIUS /TACACS+ Client | |
Internal RADIUS Server | |
Active Directory /LDAP compatible (client) | |
DNS Cache/Proxy and LAN DNS | |
UPnP 50 sessions | |
Wake on LAN | |
Bonjour service | |
Routing Protocol: | |
Static Routing | |
RIP v1/v2 | |
BGP | |
Triple-Play Application | |
IGMP snooping/proxy | |
8 x Multiple Subnet LAN | |
Management | Web-based User Interface (HTTP/HTTPS) |
CLI (Command Line Interface, Telnet/SSH) | |
Administration Access Control | |
Configuration Backup/Restore | |
Built-in Diagnostic Function | |
Firmware Upgrade via TFTP/HTTP/TR-069 | |
Logging via Syslog | |
SNMP v2/v3 | |
Support SMS/E-mail Alert | |
Management Session Time Out | |
Two-level Management (Admin/User Mode) | |
External device detection (master mode) | |
TR-069/TR-104 | |
Support Multiple-Firmware Upgrade Utility (MFUU) | |
Dashboard | |
Chất lượng dịch vụ | QoS |
Guarantee bandwidth for VoIP | |
Class-based bandwidth guarantee by user-defined traffic categories | |
DiffServ Code Point classifying | |
4-level priority for each direction (Inbound/Outbound) | |
Bandwidth borrowed | |
Bandwidth/Session limitation | |
Smart Bandwidth Limit | |
config by ip range | |
Layer-3 (TOS/DSCP) QoS | |
Layer-2 (802.1p) QoS | |
WAN budget | |
VPN | Up to 50 VPN Tunnels (including 25 SSL VPN tunnels) |
VPN Wizard | |
VPN Trunk with Backup / Load Balance | |
Protocol: PPTP, IPsec, L2TP, L2TP over IPsec, GRE over IPSec | |
Encryption: MPPE and hardware-based AES/DES/3DES | |
Authentication: MD5, SHA-1 | |
IKE Authentication: Pre-shared Key and Digital Signature (X.509) | |
LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN (remote user dial-in) | |
DHCP over IPsec | |
IPsec NAT-traversal (NAT-T) | |
Dead Peer Detection (DPD) | |
VPN Pass-through | |
mOTP | |
Tính năng nâng cao | Firewall |
DMZ Host: Port-redirection, Open Port, Port Triggering | |
User-based / Rule-based Firewall | |
Object-based Firewall:SPI (Stateful Packet Inspection) (Flow Track) | |
DoS Prevention | |
Time Schedule Control | |
DNS Filter Enhancement | |
User Management | |
Firewall Wizard Mode and Advanced Mode | |
CSM (Content Security Management) | |
APP Enforcement | |
Support APPE Signature Upgrade by license | |
URL Content Filter | |
Access Control: URL Keyword Blocking (White/Black List) | |
Web Feature: Java Applet, Cookies, Active X, Compressed, Executable, Multimedia File Blocking | |
Web Content Filter (support Cyren and BPjM) | |
DNS Filter | |
Central Device Management | |
AP Management | |
VPN Management | |
Switch Management | |
External Devices | |
USB | File System |
Support FAT32 File System | |
Support FTP Function for File Sharing | |
3.5G (HSDPA) and 4G (LTE) as WAN3/WAN4 by using USB dongle (can | |
support Dual USB WAN) | |
USB Device Status (disk/modem/printer/sensor) | |
Support USB Temperature Sensor | |
Support file sharing (DrayTek’s own SMB protocol stack) | |
Thông số khác | |
Môi trường | Temperature Operating: 0°C ~ 45°C |
Temperature Storage: -25°C ~ 70°C | |
Humidity: 10% ~ 90% (non-condensing) |
Router Wi-Fi Dual-Wan, chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO băng thông rộng thích hợp cho văn phòng, doanh nghiệp, gia đình... Cho phép quản lý từ xa bằng phần mềm DrayTek Vigor ACS 2 qua TR-069.
- Hỗ trợ 2 cổng Gigabit WAN (Ethernet WAN 10/100/1000Mbps), RJ45, 4 cổng Gigabit LAN (Ethernet LAN 10/100/1000Mbps), RJ45. 2 cổng USB 2.0 cho phép kết nối USB 3G/4G, Printer... bên cạnh đó, cũng trang bị 4 Anten với 2 băng tần sóng là 2.4GHz và 5GHz
Ngoài ra, còn có các tính năng như:
- Cho phép tạo 4 SSID trên mỗi băng tần.
- Hỗ trợ tính năng Mesh với VigorAP 903 và VigorAP 802.
- Dual-WAN Load Balance/Failover.
- VPN 50 kênh (PPTP, L2TP, IPSec, SSL), VPN Trunking (LoadBalancing/Backup), VPN qua 3G/4G.
- Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu đường truyền Internet.
- Firewall SPI dựa trên đối tượng, quản lý nội dung (CSM).
- Chế độ Hight-Availalibity.
- Quản lý VPN tập trung CVM (8 site Router), quản lý tập trung Access Point APM (20 Access Point), quản lý tập trung Switch SWM (10 Switch).
- High Throughput Loadbalancing Router - WiFi chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO chuyên nghiệp doanh nghiệp vừa và nhỏ hỗ trợ WiFi – Marketing.
- Vigor2926ac có đầy đủ các tính năng của Vigor2926, ngoài ra có thêm: 4 ăng-ten phát sóng đa hướng chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO, 2 x 2 MIMO 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 3 x 3 MU-MIMO 1.3Gbps ở băng tần 5Ghz, 4 SSID trên mỗi băng tần.
- Công nghệ Band Steering giúp chọn băng tần tối ưu cho client.
- Wireless Station Control: Giám sát và quản lý thiết bị và thời gian kết nối.
ĐÁNH GIÁ VÀ NHẬN XÉT