Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488◆ Bắc Ninh
Hotline - 0972.166.640Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
Phóng to Hình sản phẩm
1 / 1Đặc tính kỹ thuật
Model | Vigor2927Fac |
PHẦN CỨNG | |
Port | 1 x SFP 100/1000Mbps WAN |
1 x GbE WAN | |
5 x GbE LAN | |
2 x USB 2.0 | |
Nguồn | DC 12V/2A |
Nút điều khiển | 1 x Factory Reset Button |
PHẦN MỀM | |
WAN | Ethernet WAN |
DHCP Client | |
Static IP | |
PPPoE | |
PPTP / L2TP (WAN-2 only) | |
802.1q Multi-VLAN Tagging | |
IPv6 Connection Type | |
Dual Stack: PPP, DHCPv6 Client, Static IPv6 | |
Tunnel Mode: TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel | |
USB WAN | |
PPP(3G) / CDC driver(3G) / support IPv6 protocol :TSPC/AICCU | |
Dual WAN | |
Load-Balance / Route Policy | |
Outbound policy-based load-balance | |
WAN Connection Failover | |
Multiple-VLAN | |
Network | Hotspot Web Portal |
Packet Forwarding Acceleration | |
DHCP client/relay/server | |
DHCP Option: 1,3,6,51,53,54,58,59,60,61,66,125 | |
IGMP v2/v3 | |
LAN DNS /DNS Forwarding | |
Dynamic DNS | |
NTP Client | |
RADIUS /TACACS+ Client | |
Internal RADIUS Server | |
Active Directory /LDAP compatible (client) | |
DNS Cache/Proxy and LAN DNS | |
UPnP 50 sessions | |
Wake on LAN | |
Bonjour service | |
Routing Protocol | |
Static Routing | |
RIP v1/v2 | |
BGP | |
Triple-Play Application | |
IGMP snooping/proxy | |
8 x Multiple Subnet LAN | |
Management | Web-based User Interface (HTTP/HTTPS) |
CLI (Command Line Interface, Telnet/SSH) | |
Administration Access Control | |
Configuration Backup/Restore | |
Built-in Diagnostic Function | |
Firmware Upgrade via TFTP/HTTP/TR-069 | |
Logging via Syslog | |
SNMP v2/v3 | |
Support SMS/E-mail Alert | |
Management Session Time Out | |
Two-level Management (Admin/User Mode) | |
External device detection (master mode) | |
TR-069/TR-104 | |
Support Multiple-Firmware Upgrade Utility (MFUU) | |
Dashboard | |
Chất lượng dịch vụ | QoS |
Guarantee bandwidth for VoIP | |
Class-based bandwidth guarantee by user-defined traffic categories | |
DiffServ Code Point classifying | |
4-level priority for each direction (Inbound/Outbound) | |
Bandwidth borrowed | |
Bandwidth/Session limitation | |
Smart Bandwidth Limit | |
config by ip range | |
Layer-3 (TOS/DSCP) QoS | |
Layer-2 (802.1p) QoS | |
WAN budget | |
VPN | Up to 50 VPN Tunnels (including 25 SSL VPN tunnels) |
VPN Wizard | |
VPN Trunk with Backup / Load Balance | |
Protocol : PPTP, IPsec, L2TP, L2TP over IPsec, GRE over IPSec | |
Encryption : MPPE and hardware-based AES/DES/3DES | |
Authentication : SHA | |
IKE Authentication : Pre-shared Key and Digital Signature (X.509) | |
LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN (remote user dial-in) | |
DHCP over IPsec | |
IPsec NAT-traversal (NAT-T) | |
Dead Peer Detection (DPD) | |
VPN Pass-through | |
mOTP | |
Tính năng nâng cao | Firewall |
DMZ Host:Port-redirection, Open Port, Port Triggering | |
User-based / Rule-based Firewall | |
Object-based Firewall:SPI (Stateful Packet Inspection) (Flow Track) | |
DoS Prevention | |
Time Schedule Control | |
DNS Filter Enhancement | |
User Management | |
Firewall Wizard Mode and Advanced Mode | |
CSM (Content Security Management) | |
APP Enforcement | |
Support APPE Signature Upgrade by license | |
URL Content Filter | |
Access Control : URL Keyword Blocking (White/Black List) | |
Web Feature : Java Applet, Cookies, Active X, Compressed, Executable, Multimedia File Blocking | |
Web Content Filter (support Cyren and BPjM) | |
DNS Filter | |
Central Device Management | |
AP Management | |
VPN Management | |
Switch Management | |
External Devices | |
USB | File System |
Support FAT32 File System | |
Support FTP Function for File Sharing | |
3.5G (HSDPA) and 4G (LTE) as WAN3/WAN4 by using USB dongle (can support Dual USB WAN) | |
USB Device Status (disk/modem/printer/sensor) | |
Support USB Temperature Sensor | |
Support file sharing (DrayTek’s own SMB protocol stack) | |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Môi trường | Temperature Operating : 0°C ~ 45°C |
Temperature Storage : -25°C ~ 70°C | |
Humidity :10% ~ 90% ( non-condensing ) |
Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 5.350.000 đ [Giá đã có VAT] |
👉Quét ZALOPAY - Giảm liền tay ưu đãi lên tới 150.000 VNĐ (Không áp dụng các sản phẩm của Apple-CPU). Áp dụng từ 01/10/2024 đến 30/11/2024. Xem chi tiết | |
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
MÔ TẢ SẢN PHẨM
DrayTek Vigor2927Fac
Router WiFi chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO với cổng quang trực tiếp SFP
1 x cổng WAN cố định 100/1000Mbps slot SFP.
1 x cổng có thể chuyển đổi WAN/LAN 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
5 x cổng LAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
WiFi AC1300 Wave 2 MU-MIMO (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps).
2 x cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in, ...
NAT Throughput lên đến 940Mbps (chạy 1 WAN) và 1.8Gbps (chạy 2 WAN), NAT sessions: 60.000, ...
Hỗ trợ lên đến 50 kênh VPN với 25 kênh VPN-SSL Tunnel.
Cân bằng tải trên nhiều đường truyền đồng thời, kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
Hỗ trợ IPv4 và IPv6.
Quản lý tập trung các VigorAP và các VigorSwitch.
Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.
TIN TỨC LIÊN QUAN
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
HỎI ĐÁP
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor2927 (V2927)
Giá khuyến mãi: 4.250.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor2915Fac Fiber Wireless VPN (V2915Fac)
Giá khuyến mãi: 4.450.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor2962 (V2962)
Giá khuyến mãi: 8.790.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị chia mạng DrayTek VigorSwitch G2540xs Switch 54 cổng (6 cổng 1/10Gigabit slot SFP+) Layer2+ Managed Gigabit
Giá khuyến mãi: 15.450.000 đ
0 đ
0 đ
DrayTek VigorSwitch P1282
Giá khuyến mãi: 11.950.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
DrayTek VigorSwitch P2100
Giá khuyến mãi: 4.390.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị mạng DrayTek VigorSwitch G1282 (24 port LAN Gigabit +4 SFP port gigabit)
Giá khuyến mãi: 4.650.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor2915Fac Fiber Wireless VPN (V2915Fac)
Giá khuyến mãi: 4.450.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor2962 (V2962)
Giá khuyến mãi: 8.790.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor2927 (V2927)
Giá khuyến mãi: 4.250.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor2915 (V2915)
Giá khuyến mãi: 2.850.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Bộ phát wifi Draytek Vigor AP912C (Ốp trần)
Giá khuyến mãi: 2.200.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
AC1300 MESH WiFi chuyên dụng tích hợp RADIUS Server DrayTek AP903
Giá khuyến mãi: 2.900.000 đ
0 đ
0 đ
Đặc tính kỹ thuật
Model | Vigor2927Fac |
PHẦN CỨNG | |
Port | 1 x SFP 100/1000Mbps WAN |
1 x GbE WAN | |
5 x GbE LAN | |
2 x USB 2.0 | |
Nguồn | DC 12V/2A |
Nút điều khiển | 1 x Factory Reset Button |
PHẦN MỀM | |
WAN | Ethernet WAN |
DHCP Client | |
Static IP | |
PPPoE | |
PPTP / L2TP (WAN-2 only) | |
802.1q Multi-VLAN Tagging | |
IPv6 Connection Type | |
Dual Stack: PPP, DHCPv6 Client, Static IPv6 | |
Tunnel Mode: TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel | |
USB WAN | |
PPP(3G) / CDC driver(3G) / support IPv6 protocol :TSPC/AICCU | |
Dual WAN | |
Load-Balance / Route Policy | |
Outbound policy-based load-balance | |
WAN Connection Failover | |
Multiple-VLAN | |
Network | Hotspot Web Portal |
Packet Forwarding Acceleration | |
DHCP client/relay/server | |
DHCP Option: 1,3,6,51,53,54,58,59,60,61,66,125 | |
IGMP v2/v3 | |
LAN DNS /DNS Forwarding | |
Dynamic DNS | |
NTP Client | |
RADIUS /TACACS+ Client | |
Internal RADIUS Server | |
Active Directory /LDAP compatible (client) | |
DNS Cache/Proxy and LAN DNS | |
UPnP 50 sessions | |
Wake on LAN | |
Bonjour service | |
Routing Protocol | |
Static Routing | |
RIP v1/v2 | |
BGP | |
Triple-Play Application | |
IGMP snooping/proxy | |
8 x Multiple Subnet LAN | |
Management | Web-based User Interface (HTTP/HTTPS) |
CLI (Command Line Interface, Telnet/SSH) | |
Administration Access Control | |
Configuration Backup/Restore | |
Built-in Diagnostic Function | |
Firmware Upgrade via TFTP/HTTP/TR-069 | |
Logging via Syslog | |
SNMP v2/v3 | |
Support SMS/E-mail Alert | |
Management Session Time Out | |
Two-level Management (Admin/User Mode) | |
External device detection (master mode) | |
TR-069/TR-104 | |
Support Multiple-Firmware Upgrade Utility (MFUU) | |
Dashboard | |
Chất lượng dịch vụ | QoS |
Guarantee bandwidth for VoIP | |
Class-based bandwidth guarantee by user-defined traffic categories | |
DiffServ Code Point classifying | |
4-level priority for each direction (Inbound/Outbound) | |
Bandwidth borrowed | |
Bandwidth/Session limitation | |
Smart Bandwidth Limit | |
config by ip range | |
Layer-3 (TOS/DSCP) QoS | |
Layer-2 (802.1p) QoS | |
WAN budget | |
VPN | Up to 50 VPN Tunnels (including 25 SSL VPN tunnels) |
VPN Wizard | |
VPN Trunk with Backup / Load Balance | |
Protocol : PPTP, IPsec, L2TP, L2TP over IPsec, GRE over IPSec | |
Encryption : MPPE and hardware-based AES/DES/3DES | |
Authentication : SHA | |
IKE Authentication : Pre-shared Key and Digital Signature (X.509) | |
LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN (remote user dial-in) | |
DHCP over IPsec | |
IPsec NAT-traversal (NAT-T) | |
Dead Peer Detection (DPD) | |
VPN Pass-through | |
mOTP | |
Tính năng nâng cao | Firewall |
DMZ Host:Port-redirection, Open Port, Port Triggering | |
User-based / Rule-based Firewall | |
Object-based Firewall:SPI (Stateful Packet Inspection) (Flow Track) | |
DoS Prevention | |
Time Schedule Control | |
DNS Filter Enhancement | |
User Management | |
Firewall Wizard Mode and Advanced Mode | |
CSM (Content Security Management) | |
APP Enforcement | |
Support APPE Signature Upgrade by license | |
URL Content Filter | |
Access Control : URL Keyword Blocking (White/Black List) | |
Web Feature : Java Applet, Cookies, Active X, Compressed, Executable, Multimedia File Blocking | |
Web Content Filter (support Cyren and BPjM) | |
DNS Filter | |
Central Device Management | |
AP Management | |
VPN Management | |
Switch Management | |
External Devices | |
USB | File System |
Support FAT32 File System | |
Support FTP Function for File Sharing | |
3.5G (HSDPA) and 4G (LTE) as WAN3/WAN4 by using USB dongle (can support Dual USB WAN) | |
USB Device Status (disk/modem/printer/sensor) | |
Support USB Temperature Sensor | |
Support file sharing (DrayTek’s own SMB protocol stack) | |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Môi trường | Temperature Operating : 0°C ~ 45°C |
Temperature Storage : -25°C ~ 70°C | |
Humidity :10% ~ 90% ( non-condensing ) |
DrayTek Vigor2927Fac
Router WiFi chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO với cổng quang trực tiếp SFP
1 x cổng WAN cố định 100/1000Mbps slot SFP.
1 x cổng có thể chuyển đổi WAN/LAN 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
5 x cổng LAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
WiFi AC1300 Wave 2 MU-MIMO (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps).
2 x cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in, ...
NAT Throughput lên đến 940Mbps (chạy 1 WAN) và 1.8Gbps (chạy 2 WAN), NAT sessions: 60.000, ...
Hỗ trợ lên đến 50 kênh VPN với 25 kênh VPN-SSL Tunnel.
Cân bằng tải trên nhiều đường truyền đồng thời, kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
Hỗ trợ IPv4 và IPv6.
Quản lý tập trung các VigorAP và các VigorSwitch.
Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.
ĐÁNH GIÁ VÀ NHẬN XÉT