Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488◆ Bắc Ninh
Hotline - 0972.166.640Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
Phóng to Hình sản phẩm
1 / 4
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
Leadtek |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 x16 |
Bộ nhớ |
32 GB GDDR6 with ECC |
Lõi CUDA |
12800 |
Giao diện bộ nhớ |
256 bit |
Kết nối |
DP 1.4a (4) |
Kích thước |
4.4” H x 10.5” L Dual Slot |
NVIDIA Tensor Cores |
1044.4 TFLOPS |
NVIDIA RT Cores |
151.0 TFLOPS |
Weight |
1079.7g |
Power Connector |
1x 16-pin CEM5 PCIe |
Max Power Consumption |
250W |
Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 152.109.000 đ [Giá đã có VAT] |
🎁 GIỜ VÀNG SINH NHẬT - TẤT BẬT SĂN DEAL chỉ từ 9K vào 10h-11h ngày 29/3/2025 Xem chi tiết | |
🎁Tháng Birthday - Nhận quà đầy túi khi mua sắm tại An Phát Computer từ 1/3/2025 đến 31/3/2025. Xem chi tiết | |
🎁Sinh Nhật 21: Ngàn Deal Tốt - Chốt Liền Tay với loạt sản phẩm giảm giá tới 50%++ Xem chi tiết |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
XHọ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Card đồ hoạ GPU Leadtek NVIDIA RTX™ 5000 Ada sở hữu kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace và có quy trình sản xuất 4nm. Chiếc card đồ hoạ này thuộc dòng sản phẩm cao cấp sở hữu kiến trúc Ada Lovelace. Leadtek NVIDIA RTX 5000 Ada Generation có thiết kế bên ngoài giống như NVIDIA RTX A5000, có 12.800 lõi CUDA cores, 400 lõi Tensor cores thế hệ thứ 4, 100 lõi RT cores thế hệ thứ 3 và bộ nhớ ECC khổng lồ lên đến 32GB.
Cùng so sánh hiệu suất của RTX 5000 Ada với RTX A5000 trong thiết kế và hiển thị đồ họa cùng với render video.
Bảng bên dưới thể hiện Cấu hình của máy tính lắp card GPU để thực hiện quá trình so sánh thử nghiệm Leadtek NVIDIA RTX 5000 Ada và Leadtek NVIDIA RTX A5000
Bảng bên dưới thể hiện chi tiết thông số kỹ thuật của Leadtek NVIDIA RTX 5000 Ada và Leadtek NVIDIA RTX A5000
CUDA-Z, tương tự như CPU-Z và GPU-Z, cung cấp khả năng hiển thị trực quan thông tin hiệu suất GPU.
Phần mềm thử nghiệm
Kết quả thử nghiệm
Hiệu suất hoạt động của floating-point có độ chính xác đơn là một chỉ số quan trọng đối với card đồ hoạ GPU, được sử dụng khi thực hiện nhiều phép tính cùng lúc. Từ kết quả thử nghiệm giữa 2 mã sản phẩm GPU, RTX 5000 Ada đạt hiệu năng 63,1T, trong khi RTX A5000 chỉ đạt 30,5T. Như vậy, hiệu suất hoạt động floating-point chính xác đơn của RTX 5000 Ada gấp 2,07 lần so với RTX A5000.
SPECviewperf 2020 v3 chủ yếu đánh giá hiệu năng đồ họa chuyên nghiệp của card đồ họa GPU Leadtek NVIDIA, khi sử dụng các phần mềm phổ biến như 3Ds Max, Maya, Catia, SNX, SolidWorks, Creo và các bài kiểm tra hiệu năng mô phỏng y tế và năng lượng. SPECviewperf 2020 v3 được đánh giá cao bởi tính năng này có thể mô tả tương tự tốc độ tương tác giữa các cảnh phần mềm, cuối cùng xác định hiệu suất tương tác đồ họa tương đối của card đồ họa.
Phần mềm thử nghiệm
Kết quả thử nghiệm
Từ kết quả so sánh SPECviewperf 2020 v3, thấy được RTX 5000 Ada có sự cải thiện rõ rệt về hiệu suất tương tác đồ họa so với RTX A5000. Dự án cải tiến nhất là ở SNX, hiệu suất của RTX 5000 Ada đạt gấp 2,06 lần so với RTX A5000.
Sự kết hợp chồng chéo là thước đo để kiểm tra hiệu suất render của card đồ hoạ GPU. Máy ảnh di chuyển qua các cảnh 3D, hiển thị chuyển động, ánh sáng và kết cấu trong thời gian thực. Thử nghiệm này so sánh khả năng hiển thị thời gian thực ở độ phân giải 4K bằng cách sử dụng API đồ họa DirectX và OpenGL.
Phần mềm kiểm tra
Biểu đồ kết quả
Kết quả so sánh cho thấy, ở phép dựng hình thời gian thực Superposition 4K sử dụng API đồ họa DirectX và OpenGL, hiệu năng của RTX 5000 Ada lần lượt là 1,84 lần và 1,90 lần so với RTX A5000.
Phần mềm kiểm tra
Kết quả so sánh
Trong các bài kiểm tra render Time Spy Extreme 4K và Time Spy 1080P của 3DMark, RTX 5000 Ada thực hiện lần lượt tốt hơn 1,84 lần và 1,69 lần so với RTX A5000.
Trình soạn thảo NVIDIA Omniverse™ USD Composer
Quá trình Render
Kết quả thử nghiệm
Trong kết xuất dò tia thời gian thực của NVIDIA Omniverse USD Composer, nhờ hỗ trợ Tạo khung DLSS, RTX 5000 Ada thể hiện tốc độ khung hình cao hơn. Ở độ phân giải 4K, đạt được 47 khung hình hiển thị thời gian thực, gấp 3,36 lần so với RTX A5000 trong cùng một cảnh; ở độ phân giải FHD, đạt được 110 khung hình, gấp 3,67 lần so với RTX A5000.
Unreal Engine 5.3
Trong thử nghiệm hiệu năng render thời gian thực của UE, RTX 5000 Ada thể hiện hiệu năng gấp 1,71 lần RTX A5000, cho thấy sự cải thiện đáng kể so với sản phẩm thế hệ trước.
Quá trình Render
Biểu đồ so sánh
Render ngoại tuyến tìm thấy các ứng dụng rộng rãi trong ngành giải trí truyền thông, sản xuất thiết kế và kiến trúc. Nhiều trình render kết xuất hỗ trợ render GPU, trong đó tốc độ render phụ thuộc vào tốc độ tính toán của GPU.
Trong thử nghiệm render CUDA, hiệu suất render ngoại tuyến của RTX 5000 Ada gấp 1,76 lần so với RTX A5000. Trong thử nghiệm render GPU RTX, RTX 5000 Ada vượt trội hơn RTX A5000 tới 1,56 lần.
Phần mềm thử nghiệm
Biểu đồ kết quả so sánh
Octane Benchmark
Trong bài thử nghiệm OC Benchmark, sử dụng render RTX, hiệu suất render ngoại tuyến của RTX 5000 Ada gấp 1,38 lần so với RTX A5000. Không sử dụng render RTX, RTX 5000 Ada vượt trội hơn RTX A5000 tới 1,60 lần.
Phần mềm thử nghiệm
So sánh kết quả
Khả năng render video FHD, hiệu suất render ngoại tuyến của RTX 5000 Ada gấp 2,32 lần so với RTX A5000. Ở khả năng hiển thị hình ảnh 2K, RTX 5000 Ada vượt qua RTX A5000 tới 1,45 lần.
Phần mềm thử nghiệm
Kết quả so sánh
KẾT LUẬN
Thử nghiệm này chủ yếu so sánh hiệu suất đồ họa và kết xuất của card đồ họa.
Hiệu suất đồ hoạ
Card đồ họa Leadtek NVIDIA RTX 5000 Ada Generation hoàn toàn mới có nhiều lõi CUDA cores hơn, nhờ đó hỗ trợ mạnh mẽ hơn cho mô hình tương tác đồ họa CAD và render cảnh 3D. Đáng chú ý là có sự cải tiến đáng kể về phần mềm như Siemens NX.
Hiệu suất render
Dựa trên kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace mới, card đồ họa RTX 5000 Ada có thể hỗ trợ DLSS Frame Generation. Điều này cho phép tăng tốc độ khung hình lên gần gấp 2 lần khi sử dụng kết xuất RTX-Realtime trong Omniverse USD Composer, cung cấp khả năng hỗ trợ gần gấp 4 lần so với RTX A5000. Có thể thấy trước rằng trong các dự án hiển thị 3D trong tương lai, DLSS sẽ là giải pháp hiệu quả để giải quyết các vấn đề về tốc độ khung hình. Card đồ họa chuyên nghiệp hỗ trợ kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace với hỗ trợ DLSS sẽ đóng vai trò quan trọng trong quá trình render. Ngoài ra, đối với các trình render sử dụng công nghệ render CUDA hoặc RTX, RTX 5000 Ada mang lại hiệu suất render được nâng cao đáng kể.
TIN TỨC LIÊN QUAN
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
HỎI ĐÁP
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
Leadtek |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 x16 |
Bộ nhớ |
32 GB GDDR6 with ECC |
Lõi CUDA |
12800 |
Giao diện bộ nhớ |
256 bit |
Kết nối |
DP 1.4a (4) |
Kích thước |
4.4” H x 10.5” L Dual Slot |
NVIDIA Tensor Cores |
1044.4 TFLOPS |
NVIDIA RT Cores |
151.0 TFLOPS |
Weight |
1079.7g |
Power Connector |
1x 16-pin CEM5 PCIe |
Max Power Consumption |
250W |
Card đồ hoạ GPU Leadtek NVIDIA RTX™ 5000 Ada sở hữu kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace và có quy trình sản xuất 4nm. Chiếc card đồ hoạ này thuộc dòng sản phẩm cao cấp sở hữu kiến trúc Ada Lovelace. Leadtek NVIDIA RTX 5000 Ada Generation có thiết kế bên ngoài giống như NVIDIA RTX A5000, có 12.800 lõi CUDA cores, 400 lõi Tensor cores thế hệ thứ 4, 100 lõi RT cores thế hệ thứ 3 và bộ nhớ ECC khổng lồ lên đến 32GB.
Cùng so sánh hiệu suất của RTX 5000 Ada với RTX A5000 trong thiết kế và hiển thị đồ họa cùng với render video.
Bảng bên dưới thể hiện Cấu hình của máy tính lắp card GPU để thực hiện quá trình so sánh thử nghiệm Leadtek NVIDIA RTX 5000 Ada và Leadtek NVIDIA RTX A5000
Bảng bên dưới thể hiện chi tiết thông số kỹ thuật của Leadtek NVIDIA RTX 5000 Ada và Leadtek NVIDIA RTX A5000
CUDA-Z, tương tự như CPU-Z và GPU-Z, cung cấp khả năng hiển thị trực quan thông tin hiệu suất GPU.
Phần mềm thử nghiệm
Kết quả thử nghiệm
Hiệu suất hoạt động của floating-point có độ chính xác đơn là một chỉ số quan trọng đối với card đồ hoạ GPU, được sử dụng khi thực hiện nhiều phép tính cùng lúc. Từ kết quả thử nghiệm giữa 2 mã sản phẩm GPU, RTX 5000 Ada đạt hiệu năng 63,1T, trong khi RTX A5000 chỉ đạt 30,5T. Như vậy, hiệu suất hoạt động floating-point chính xác đơn của RTX 5000 Ada gấp 2,07 lần so với RTX A5000.
SPECviewperf 2020 v3 chủ yếu đánh giá hiệu năng đồ họa chuyên nghiệp của card đồ họa GPU Leadtek NVIDIA, khi sử dụng các phần mềm phổ biến như 3Ds Max, Maya, Catia, SNX, SolidWorks, Creo và các bài kiểm tra hiệu năng mô phỏng y tế và năng lượng. SPECviewperf 2020 v3 được đánh giá cao bởi tính năng này có thể mô tả tương tự tốc độ tương tác giữa các cảnh phần mềm, cuối cùng xác định hiệu suất tương tác đồ họa tương đối của card đồ họa.
Phần mềm thử nghiệm
Kết quả thử nghiệm
Từ kết quả so sánh SPECviewperf 2020 v3, thấy được RTX 5000 Ada có sự cải thiện rõ rệt về hiệu suất tương tác đồ họa so với RTX A5000. Dự án cải tiến nhất là ở SNX, hiệu suất của RTX 5000 Ada đạt gấp 2,06 lần so với RTX A5000.
Sự kết hợp chồng chéo là thước đo để kiểm tra hiệu suất render của card đồ hoạ GPU. Máy ảnh di chuyển qua các cảnh 3D, hiển thị chuyển động, ánh sáng và kết cấu trong thời gian thực. Thử nghiệm này so sánh khả năng hiển thị thời gian thực ở độ phân giải 4K bằng cách sử dụng API đồ họa DirectX và OpenGL.
Phần mềm kiểm tra
Biểu đồ kết quả
Kết quả so sánh cho thấy, ở phép dựng hình thời gian thực Superposition 4K sử dụng API đồ họa DirectX và OpenGL, hiệu năng của RTX 5000 Ada lần lượt là 1,84 lần và 1,90 lần so với RTX A5000.
Phần mềm kiểm tra
Kết quả so sánh
Trong các bài kiểm tra render Time Spy Extreme 4K và Time Spy 1080P của 3DMark, RTX 5000 Ada thực hiện lần lượt tốt hơn 1,84 lần và 1,69 lần so với RTX A5000.
Trình soạn thảo NVIDIA Omniverse™ USD Composer
Quá trình Render
Kết quả thử nghiệm
Trong kết xuất dò tia thời gian thực của NVIDIA Omniverse USD Composer, nhờ hỗ trợ Tạo khung DLSS, RTX 5000 Ada thể hiện tốc độ khung hình cao hơn. Ở độ phân giải 4K, đạt được 47 khung hình hiển thị thời gian thực, gấp 3,36 lần so với RTX A5000 trong cùng một cảnh; ở độ phân giải FHD, đạt được 110 khung hình, gấp 3,67 lần so với RTX A5000.
Unreal Engine 5.3
Trong thử nghiệm hiệu năng render thời gian thực của UE, RTX 5000 Ada thể hiện hiệu năng gấp 1,71 lần RTX A5000, cho thấy sự cải thiện đáng kể so với sản phẩm thế hệ trước.
Quá trình Render
Biểu đồ so sánh
Render ngoại tuyến tìm thấy các ứng dụng rộng rãi trong ngành giải trí truyền thông, sản xuất thiết kế và kiến trúc. Nhiều trình render kết xuất hỗ trợ render GPU, trong đó tốc độ render phụ thuộc vào tốc độ tính toán của GPU.
Trong thử nghiệm render CUDA, hiệu suất render ngoại tuyến của RTX 5000 Ada gấp 1,76 lần so với RTX A5000. Trong thử nghiệm render GPU RTX, RTX 5000 Ada vượt trội hơn RTX A5000 tới 1,56 lần.
Phần mềm thử nghiệm
Biểu đồ kết quả so sánh
Octane Benchmark
Trong bài thử nghiệm OC Benchmark, sử dụng render RTX, hiệu suất render ngoại tuyến của RTX 5000 Ada gấp 1,38 lần so với RTX A5000. Không sử dụng render RTX, RTX 5000 Ada vượt trội hơn RTX A5000 tới 1,60 lần.
Phần mềm thử nghiệm
So sánh kết quả
Khả năng render video FHD, hiệu suất render ngoại tuyến của RTX 5000 Ada gấp 2,32 lần so với RTX A5000. Ở khả năng hiển thị hình ảnh 2K, RTX 5000 Ada vượt qua RTX A5000 tới 1,45 lần.
Phần mềm thử nghiệm
Kết quả so sánh
KẾT LUẬN
Thử nghiệm này chủ yếu so sánh hiệu suất đồ họa và kết xuất của card đồ họa.
Hiệu suất đồ hoạ
Card đồ họa Leadtek NVIDIA RTX 5000 Ada Generation hoàn toàn mới có nhiều lõi CUDA cores hơn, nhờ đó hỗ trợ mạnh mẽ hơn cho mô hình tương tác đồ họa CAD và render cảnh 3D. Đáng chú ý là có sự cải tiến đáng kể về phần mềm như Siemens NX.
Hiệu suất render
Dựa trên kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace mới, card đồ họa RTX 5000 Ada có thể hỗ trợ DLSS Frame Generation. Điều này cho phép tăng tốc độ khung hình lên gần gấp 2 lần khi sử dụng kết xuất RTX-Realtime trong Omniverse USD Composer, cung cấp khả năng hỗ trợ gần gấp 4 lần so với RTX A5000. Có thể thấy trước rằng trong các dự án hiển thị 3D trong tương lai, DLSS sẽ là giải pháp hiệu quả để giải quyết các vấn đề về tốc độ khung hình. Card đồ họa chuyên nghiệp hỗ trợ kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace với hỗ trợ DLSS sẽ đóng vai trò quan trọng trong quá trình render. Ngoài ra, đối với các trình render sử dụng công nghệ render CUDA hoặc RTX, RTX 5000 Ada mang lại hiệu suất render được nâng cao đáng kể.
ĐÁNH GIÁ VÀ NHẬN XÉT