Thiết bị mạng Router WiFi 6 Ruijie RG-EW1800GX Pro - Chuẩn AX 1800Mbps
1.620.000đ
(-9%)
Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488◆ Bắc Ninh
Hotline - 0972.166.640Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
◆ Hà Nội
Hotline - 0919.917.001◆ TP. HCM
Hotline - 0901.118.414Phóng to Hình sản phẩm
1 / 3Kích thước | 180 mm x 180 mm x 30 mm |
Cân nặng | 0.55 kg |
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax) |
MIMO | 2.4GHz, 2x2, MIMO 5GHz, 2x2, MIMO |
Tốc độ tối đa | 2.4GHz: 574 Mbps 5GHz: 1201 Mbps |
Channel Width | 2.4 GHz: Auto/20/40 MHz 5 GHz: Auto/20/40/80 MHz |
Antennas | 4 anten ngoài vô hướng 2.4 GHz: 5 dBi 5 GHz: 6 dBi |
Cổng mạng | 1 Cổng WAN 10/100/1000M 4 Cổng LAN 10/100/1000M |
Kết nối tối đa | 192 thiết bị |
Kết nối khuyến nghị | 48 thiết bị |
Nguồn cấp | DC 12V-1.5A |
Công suất tiêu thụ | < 18W |
Băng tần hoạt động | 802.11a/b/g/n/ax: 2.412 GHz to 2.472 GHz 802.11a/n/ac/ax: 5.150 GHz to 5.350 GHz 802.11a/n/ac/ax: 5.470 GHz to 5.725 GHz , 5.725 GHz to 5.850 GHz |
Công suất phát | ≤ 20 dBm (2.4 GHz) ≤ 27 dBm (5 GHz) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 45°C |
Độ ẩm hoạt động | 5% to 95% không ngưng tụ |
Chứng chỉ | CE,RoHS |
Tính năng WiFi | - OFDMA - MU-MIMO - BSS Coloring - SSID tối đa: 6 - Ẩn SSID - Band Steering - WiFi Khách - WPA/WPA2 - Roaming Layer 2 - Reyee Mesh - Mesh Pairing by Hardware - Mesh Pairing by Mesh Button - Mesh Pairing by Eweb - Recommended Hop Count: ≤ 5 - Blacklist - Tối ưu WiFi - QoS (WMM) - Điều chỉnh công suất phát |
Phần cứng | - CPU: MT7621 - Flash: 16 MB - Memory: 256MB - Màu: Trắng - Đèn Led System và Reyee Mesh - Nút Reyee Mesh và nút Reset |
WAN | - Static IP, DHCP, PPPoE - Learning PPPoE Account & Password - VLAN Tag |
LAN | - DHCP Server - Client List - Static IP Assignment - Port-Base Flow Control |
Các tính năng | - IPv6 - DDNS - IPTV - Alarm - Diagnosis - UPnP - ARP Binding - Port Mapping - DMZ Host - Rate Limitation of Terminals - Hardware NAT - MAC Cloning - Cloud Management - Repeater Mode |
Bảo mật | - PPTP VPN Server - PPTP VPN Client - Parent Control: Schedule - Protect TCP Flood Attacks - Protect ICMP Attacks - Protect UCP Flood Attacks |
Hệ thống | - Default IP Address: 192.168.110.1 (Không có mật khẩu) - URL Access - Local Upgrade - Online Upgrade - APP Upgrade - Backup - Factory Reset |
Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 1.490.000 đ [Giá đã có VAT] |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
XHọ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
HỎI ĐÁP
0 đ
0 đ
Bộ phát wifi 6 Asus TUF Gaming AX6000 (Chuẩn AX/ AX6000Mbps/ 6 Ăng-ten ngoài/ Wifi Mesh/ 80 User)
Giá khuyến mãi: 3.750.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Bộ Định Tuyến TP-Link Archer AX12 AX1500 Wi-Fi 6 Router
Giá khuyến mãi: 899.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Bộ Định Tuyến TP-Link Archer C54 AC1200 Dual-Band Wi-Fi Router
Giá khuyến mãi: 439.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Bộ phát wifi 6 Asus TUF Gaming AX4200 (Chuẩn AX/ AX4200Mbps/ 4 Ăng-ten ngoài/ Wifi Mesh/ Dưới 80 User)
Giá khuyến mãi: 2.989.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Cáp mạng AMP Commscope CAT6 1427254-6 (305m/cuộn)
Giá khuyến mãi: 3.350.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Bộ phát wifi 6 Asus ZenWiFi XD4R/S 2-Pack Đen (Chuẩn AX/ AX1800Mbps/ Ăng-ten ngầm/ Wifi Mesh/ 45User)
Giá khuyến mãi: 2.950.000 đ
0 đ
0 đ
Kích thước | 180 mm x 180 mm x 30 mm |
Cân nặng | 0.55 kg |
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax) |
MIMO | 2.4GHz, 2x2, MIMO 5GHz, 2x2, MIMO |
Tốc độ tối đa | 2.4GHz: 574 Mbps 5GHz: 1201 Mbps |
Channel Width | 2.4 GHz: Auto/20/40 MHz 5 GHz: Auto/20/40/80 MHz |
Antennas | 4 anten ngoài vô hướng 2.4 GHz: 5 dBi 5 GHz: 6 dBi |
Cổng mạng | 1 Cổng WAN 10/100/1000M 4 Cổng LAN 10/100/1000M |
Kết nối tối đa | 192 thiết bị |
Kết nối khuyến nghị | 48 thiết bị |
Nguồn cấp | DC 12V-1.5A |
Công suất tiêu thụ | < 18W |
Băng tần hoạt động | 802.11a/b/g/n/ax: 2.412 GHz to 2.472 GHz 802.11a/n/ac/ax: 5.150 GHz to 5.350 GHz 802.11a/n/ac/ax: 5.470 GHz to 5.725 GHz , 5.725 GHz to 5.850 GHz |
Công suất phát | ≤ 20 dBm (2.4 GHz) ≤ 27 dBm (5 GHz) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 45°C |
Độ ẩm hoạt động | 5% to 95% không ngưng tụ |
Chứng chỉ | CE,RoHS |
Tính năng WiFi | - OFDMA - MU-MIMO - BSS Coloring - SSID tối đa: 6 - Ẩn SSID - Band Steering - WiFi Khách - WPA/WPA2 - Roaming Layer 2 - Reyee Mesh - Mesh Pairing by Hardware - Mesh Pairing by Mesh Button - Mesh Pairing by Eweb - Recommended Hop Count: ≤ 5 - Blacklist - Tối ưu WiFi - QoS (WMM) - Điều chỉnh công suất phát |
Phần cứng | - CPU: MT7621 - Flash: 16 MB - Memory: 256MB - Màu: Trắng - Đèn Led System và Reyee Mesh - Nút Reyee Mesh và nút Reset |
WAN | - Static IP, DHCP, PPPoE - Learning PPPoE Account & Password - VLAN Tag |
LAN | - DHCP Server - Client List - Static IP Assignment - Port-Base Flow Control |
Các tính năng | - IPv6 - DDNS - IPTV - Alarm - Diagnosis - UPnP - ARP Binding - Port Mapping - DMZ Host - Rate Limitation of Terminals - Hardware NAT - MAC Cloning - Cloud Management - Repeater Mode |
Bảo mật | - PPTP VPN Server - PPTP VPN Client - Parent Control: Schedule - Protect TCP Flood Attacks - Protect ICMP Attacks - Protect UCP Flood Attacks |
Hệ thống | - Default IP Address: 192.168.110.1 (Không có mật khẩu) - URL Access - Local Upgrade - Online Upgrade - APP Upgrade - Backup - Factory Reset |
Sản phẩm đã xem gần nhất
Thiết bị mạng Router WiFi 6 Ruijie RG-EW1800GX Pro - Chuẩn AX 1800Mbps
1.620.000đ
(-9%)
Hoặc nhập tên để tìm
ĐÁNH GIÁ VÀ NHẬN XÉT