Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488◆ Bắc Ninh
Hotline - 0972.166.640Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
Phóng to Hình sản phẩm
1 / 3Specifications - Datasheet CBS220-24T-4G-EU | |
Performance | |
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) | 41.66 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 56 Gbps |
Layer 2 Switching |
MAC table: |
Security |
ACLs Support for up to 512 rules |
Management |
Cisco Business Dashboard |
Power over Ethernet (PoE) | |
Power Dedicated to PoE | N/A |
Number of Ports That Support PoE | No |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=18.0W 220V=18.0W |
Power Consumption (with PoE) | N/A |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 61.42 |
Hardware | |
Total System Ports | 24 x Gigabit Ethernet and 4 x Gigabit SFP |
RJ-45 Ports | 24 x Gigabit Ethernet |
Uplink ports | 4 x Gigabit SFP |
Buttons | Reset button |
Cabling type |
Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 64 MB |
Memory | 256 MB |
Packet buffer | 4.1 Mb |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 203 x 44 mm (17.3 x 8.0 x 1.7 in) |
Unit weight | 2.75 kg (6.06 lb) |
Power | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Storage temperature | -20° C to +70° C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
Acoustic Noise | N/A |
MTBF at 25°C (hours) | 1,049,371 |
Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 6.490.000 đ [Giá đã có VAT] |
👉Quét ZALOPAY - Giảm liền tay ưu đãi lên tới 150.000 VNĐ (Không áp dụng các sản phẩm của Apple-CPU). Áp dụng từ 01/10/2024 đến 30/11/2024. Xem chi tiết | |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
XHọ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
HỎI ĐÁP
0 đ
0 đ
Thiết bị mạng Cisco CBS110 Unmanaged 24-port GE, 2x1G SFP Shared CBS110-24T-EU
Giá khuyến mãi: 4.590.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị chia mạng Switch CISCO CBS110 Unmanaged 16-port GE CBS110-16T-EU
Giá khuyến mãi: 3.450.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị chuyển mạch Switch CISCO CBS110-8T-D-EU Unmanaged 8-port GE
Giá khuyến mãi: 1.290.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị mạng Cisco CBS110 Unmanaged 24-port GE, 2x1G SFP Shared CBS110-24T-EU
Giá khuyến mãi: 4.590.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị chuyển mạch Switch CISCO CBS110-8T-D-EU Unmanaged 8-port GE
Giá khuyến mãi: 1.290.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị chia mạng Switch CISCO CBS110 Unmanaged 16-port GE CBS110-16T-EU
Giá khuyến mãi: 3.450.000 đ
0 đ
0 đ
Specifications - Datasheet CBS220-24T-4G-EU | |
Performance | |
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) | 41.66 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 56 Gbps |
Layer 2 Switching |
MAC table: |
Security |
ACLs Support for up to 512 rules |
Management |
Cisco Business Dashboard |
Power over Ethernet (PoE) | |
Power Dedicated to PoE | N/A |
Number of Ports That Support PoE | No |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=18.0W 220V=18.0W |
Power Consumption (with PoE) | N/A |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 61.42 |
Hardware | |
Total System Ports | 24 x Gigabit Ethernet and 4 x Gigabit SFP |
RJ-45 Ports | 24 x Gigabit Ethernet |
Uplink ports | 4 x Gigabit SFP |
Buttons | Reset button |
Cabling type |
Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 64 MB |
Memory | 256 MB |
Packet buffer | 4.1 Mb |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 203 x 44 mm (17.3 x 8.0 x 1.7 in) |
Unit weight | 2.75 kg (6.06 lb) |
Power | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Storage temperature | -20° C to +70° C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
Acoustic Noise | N/A |
MTBF at 25°C (hours) | 1,049,371 |
ĐÁNH GIÁ VÀ NHẬN XÉT