Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488◆ Bắc Ninh
Hotline - 0972.166.640Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
◆ TP. HCM
Hotline - 0909.143.970Phóng to Hình sản phẩm
1 / 1Hãng sản xuất | Seagate |
Mẫu | Skyhawk |
Dung lượng | 1TB |
Chuẩn kết nối | Sata 6Gb/s |
Bộ nhớ đệm (MB) | 64 MB |
Số camera hỗ trợ | 64 |
Công suất hoạt động trung bình (W) | 5,6 w |
Bộ cảm biến dung lắc R/V | không |
Số lượng khay | 1 đến 8 khay |
Kích cỡ | 3.5 in |
Số Byte trên mỗi Sector | 512 (logical) / 4096 (physical) |
Mật độ ghi tối đa | 1807kBPI |
Mật độ Track | 352ktracks/in |
Mật độ vùng | 625Gb/in2 |
Tốc độ truyền dữ liệu (Mb/s max) | 2147Mb/s |
Tốc độ đọc tối đa | 180MB/s |
Tốc độ truyền dữ liệu I / O (MB / s max) | 600MB/s |
Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATA | Chế độ PIO 0-4 Chế độ Multiword DMA 0-2 Chế độ Ultra DMA 0-6 |
Cao (mm/in) X | 26.1mm / 1.028 in |
Rộng (mm/in) Y | 101.6mm /4.010 in |
Dày (mm/in) Z | 146.99mm / 5.787 in |
Trọng lượng (g/lb) | 415g / 0.915lb |
Độ trễ trung bình | 5.1ms |
Độ đọc trung bình | <8.5ms |
Độ ghi trung bình | <19.5ms |
Điện áp lúc khởi động, Tối đa (5 V) | 1.2 A |
Dung sai điện thế (theo công bố ) | 5V: ±5% 12V: ±10% |
Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C) | –40° to 70°C |
Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động | 5° to 70°C |
Biên độ nhiệt | 20 ° C / giờ tối đa (hoạt động) 30 ° C mỗi giờ (không hoạt động) |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 90% (lúc hoạt động) 5% đến 95% (lúc bảo quản) |
Biên độ của độ ẩm tương đối | 30% trên giờ |
Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm | 26°C tối đa (lúc hoạt động) 29°C tối đa (lúc bảo quản) |
Độ cao, hoạt động | –304m to 3048m (–1000 ft to 10,000 ft) |
Độ cao, bảo quản (Dưới mức nước biển trung bình, tối đa) |
–304m to12,192m (–1000ft to 40,000+ ft) |
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động | 400 Gs tại 2 ms tối đa |
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động | 70 Gs at 2ms |
Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản | 250 Gs at 2ms |
Chu kỳ Nạp – Ngắt | 300,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm |
Hỗ trợ tháo cắm nóng | trên chuẩn cắm Serial ATA Revision 3.2 specification |
Đánh giá lượng công việc | Tỷ lệ công việc bình quân hàng năm Giới hạn tỷ lệ trung bình của khối lượng công việc hàng năm là |
Điện áp cho phép | 5V ± 5% |
Âm vực học lúc nghỉ | 1.9 bels (khoảng) 2.0 bels (tối đa) |
Âm vực học lúc hoạt động | 2.1 bels (khoảng) 2.2 bels (tối đa) |
Tuổi thọ trung bình | 1.000.000 Giờ |
Giá khuyến mại: | Liên hệ [Giá đã có VAT] |
🎁Từ 16/4 đến 31/5/2025 quét QR Code thanh toán giảm ngay tới 1.000.000đ Xem chi tiết | |
🎁Ưu Đãi Học Sinh Sinh Viên - Giảm Cực Sốc Lên Tới 1 Triệu Đồng. Không áp dụng các sản phẩm Apple Xem chi tiết |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
XHọ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
HỎI ĐÁP
0 đ
0 đ
Ổ cứng Seagate Barracuda 2TB 256MB cache (ST2000DM008)
Giá khuyến mãi: 1.589.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Ổ cứng Seagate Barracuda 4TB ST4000DM004
Giá khuyến mãi: 2.699.000 đ
0 đ
0 đ
đ
đ
Ổ cứng Seagate Skyhawk AI 16TB 3.5'' ST16000VE002 (Chuyên dụng cho Camera)
Giá khuyến mãi: 13.999.000 đ
đ
đ
0 đ
0 đ
Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch 1TB 2.5" USB 3.0 (Đen) - STKY1000400
Giá khuyến mãi: 1.689.000 đ
0 đ
0 đ
Hãng sản xuất | Seagate |
Mẫu | Skyhawk |
Dung lượng | 1TB |
Chuẩn kết nối | Sata 6Gb/s |
Bộ nhớ đệm (MB) | 64 MB |
Số camera hỗ trợ | 64 |
Công suất hoạt động trung bình (W) | 5,6 w |
Bộ cảm biến dung lắc R/V | không |
Số lượng khay | 1 đến 8 khay |
Kích cỡ | 3.5 in |
Số Byte trên mỗi Sector | 512 (logical) / 4096 (physical) |
Mật độ ghi tối đa | 1807kBPI |
Mật độ Track | 352ktracks/in |
Mật độ vùng | 625Gb/in2 |
Tốc độ truyền dữ liệu (Mb/s max) | 2147Mb/s |
Tốc độ đọc tối đa | 180MB/s |
Tốc độ truyền dữ liệu I / O (MB / s max) | 600MB/s |
Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATA | Chế độ PIO 0-4 Chế độ Multiword DMA 0-2 Chế độ Ultra DMA 0-6 |
Cao (mm/in) X | 26.1mm / 1.028 in |
Rộng (mm/in) Y | 101.6mm /4.010 in |
Dày (mm/in) Z | 146.99mm / 5.787 in |
Trọng lượng (g/lb) | 415g / 0.915lb |
Độ trễ trung bình | 5.1ms |
Độ đọc trung bình | <8.5ms |
Độ ghi trung bình | <19.5ms |
Điện áp lúc khởi động, Tối đa (5 V) | 1.2 A |
Dung sai điện thế (theo công bố ) | 5V: ±5% 12V: ±10% |
Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C) | –40° to 70°C |
Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động | 5° to 70°C |
Biên độ nhiệt | 20 ° C / giờ tối đa (hoạt động) 30 ° C mỗi giờ (không hoạt động) |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 90% (lúc hoạt động) 5% đến 95% (lúc bảo quản) |
Biên độ của độ ẩm tương đối | 30% trên giờ |
Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm | 26°C tối đa (lúc hoạt động) 29°C tối đa (lúc bảo quản) |
Độ cao, hoạt động | –304m to 3048m (–1000 ft to 10,000 ft) |
Độ cao, bảo quản (Dưới mức nước biển trung bình, tối đa) |
–304m to12,192m (–1000ft to 40,000+ ft) |
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động | 400 Gs tại 2 ms tối đa |
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động | 70 Gs at 2ms |
Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản | 250 Gs at 2ms |
Chu kỳ Nạp – Ngắt | 300,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm |
Hỗ trợ tháo cắm nóng | trên chuẩn cắm Serial ATA Revision 3.2 specification |
Đánh giá lượng công việc | Tỷ lệ công việc bình quân hàng năm Giới hạn tỷ lệ trung bình của khối lượng công việc hàng năm là |
Điện áp cho phép | 5V ± 5% |
Âm vực học lúc nghỉ | 1.9 bels (khoảng) 2.0 bels (tối đa) |
Âm vực học lúc hoạt động | 2.1 bels (khoảng) 2.2 bels (tối đa) |
Tuổi thọ trung bình | 1.000.000 Giờ |
ĐÁNH GIÁ VÀ NHẬN XÉT