Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488◆ Bắc Ninh
Hotline - 0972.166.640Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
◆ TP. HCM
Hotline - 0909.143.970Phóng to Hình sản phẩm
1 / 1CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Phương thức in | Color |
Khổ giấy sao chụp | Min A6 - Max A3 | |
Tốc độ sao chụp (bản/ phút) | 20 | |
Sao chụp liên tục (tờ) | 999 | |
Thời gian khởi động (Giây) | 19 | |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây)) | Full color: 7,7 B/W: 5,5 |
|
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) | 25 - 400 | |
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) | 2 x 550 | |
Khay giấy tay (tờ) | 100 | |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) | Max 500 | |
Định lượng giấy sao chụp (gsm) | 60 - 300/ By pass: 52 - 300 | |
CPU | PMC-Sierra RM7035-600MHz | |
Độ phân giải (dpi) | 600 | |
Mức phân giải sắc độ (mức) | 256 levels | |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) | 1,5 GB + 250 GB HDD | |
Tính năng chia bộ tài liệu | 999 | |
Tính năng đảo mặt bản sao | Standard | |
Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) | 3K - 10K | |
Kích thước | 587 x 685 x 788 mm | |
Trọng lượng | 81 Kg | |
Nguồn điện | 220 - 240V, 50/ 60 Hz |
TIỆN ÍCH | TIỆN ÍCH | |
Hệ thống tăng tốc khởi động | Yes | |
Hệ thống tái sử dụng mực thải | Yes | |
Hệ thống bảng điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc | |
Mã số quản lý thiết bị | Yes ( Cho phép phân quyền quản trị) | |
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) | 1000 user codes | |
Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản | Yes | |
Chức năng tự động xoay ảnh | Yes | |
Tự động chọn khổ giấy | Yes | |
Chụp sách/ Trang đôi | Yes | |
Hiệu chỉnh mức độ sắc nét, tương phản, sáng tối | Yes | |
Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề | 1mm step (Max 99mm) | |
Chức năng chèn bìa/ phân chương | Yes | |
Sao chụp âm bản - dương bản | Yes | |
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại | 16 into 1 duplex | |
Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng | Yes | |
Tiết kiệm điện năng (Min - Standby - Max) | 0,59W - 56,6W - 1,700W |
PHỤ KIỆN | PHỤ KIỆN | |
Bộ chuyền bản gốc | Option | |
Bộ chuyền và đảo bản gốc | ARDF DF 30 90 | |
Bộ đảo mặt bản sao | Standard | |
Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) | Không có Option | |
Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) | 1 x 550 - sheet paper tray 2 x 550 - sheet paper tray |
|
Chức năng in | Standard | |
Chức năng quét ảnh | Standard | |
Chức năng Fax | Option | |
Ổ cứng lưu trữ tài liệu | Standard 250GB HDD |
CHỨC NĂNG IN | CHỨC NĂNG IN | |
Chức năng in | Standard | |
Khổ giấy in tối thiểu - tối đa | Max A3 - Min A6 | |
Tốc độ in liên tục (trang/ phút) | 20 | |
Ngôn ngữ in | Standard: PCL5c, PCL6, PDF direct print, Mediaprint (JPEG, TIEFP Option: Adobe postscript 3 |
|
Độ phân giải (dpi) | 1200 x 1200 dpi | |
Dung lượng bộ nhớ in (MB) | 1,5 GB + 250 GB HDD | |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0, SD slot, Ethernet 10 base - T/ 100 base - TX, Ethernet 1000 base - T | |
Cổng kết nối chọn thêm | Wireless LAN ( IEEE 802. 11a/b/g/n) | |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4, IPv6) | |
Môi trường hỗ trợ | Window XP, Window Vista, Window 7, Window 8, Windows server 2003, windows server 2003 R2, Windows server 2008, Windows server 2008 R2, Windows server 20/2 |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH | |
Chức năng quét ảnh | Standard color | |
Quét ảnh với điều khiển từ máy tính | Yes | |
Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét | Yes | |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét | Yes | |
Cổng kết nối quét ảnh | USB Ethernet | |
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | Max A3 | |
Độ phân giải (dpi) | Standard: 600 dpi Maximum: 1200 dpi |
|
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) | Full color/ B/W: Max 54 ipm | |
Định dạng tập tin quét ảnh | TIEF, JPEG, PDF, High compression, PDF, PDF - A | |
Quét, lưu tập tin nhiều trang | Yes | |
Số lượng địa chỉ email có thể lưu | Yes | |
Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi | Yes |
CHỨC NĂNG FAX |
Chức năng fax | |
Chức năng Fax laser | Không có |
Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 82.490.000 đ [Giá đã có VAT] |
🎁Từ 16/4 đến 31/5/2025 quét QR Code thanh toán giảm ngay tới 1.000.000đ Xem chi tiết |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
XHọ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
HỎI ĐÁP
đ
đ
Máy in Laser đa chức năng Canon MF241D (In, Scan, Copy) đảo mặt
Giá khuyến mãi: 5.490.000 đ
đ
đ
0 đ
0 đ
Máy scan Ricoh SP-1125N - PA03811-B011 (Scan đảo mặt| ADF| A4| A5| USB| LAN)
Giá khuyến mãi: 8.600.000 đ
0 đ
0 đ
6.590.000 đ
0 đ
Máy scan Ricoh SP-1120N - PA03811-B001 (Scan đảo mặt| ADF| A4| A5| USB| LAN)
Giá khuyến mãi: 6.790.000 đ
6.590.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Mực màu Ricoh C2530/2550 - Xanh
Giá khuyến mãi: 1.990.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Mực photocopy 6054s máy MP 4054/5054/6054/4055/5055/6055SP
Giá khuyến mãi: 1.790.000 đ
0 đ
0 đ
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Phương thức in | Color |
Khổ giấy sao chụp | Min A6 - Max A3 | |
Tốc độ sao chụp (bản/ phút) | 20 | |
Sao chụp liên tục (tờ) | 999 | |
Thời gian khởi động (Giây) | 19 | |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây)) | Full color: 7,7 B/W: 5,5 |
|
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) | 25 - 400 | |
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) | 2 x 550 | |
Khay giấy tay (tờ) | 100 | |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) | Max 500 | |
Định lượng giấy sao chụp (gsm) | 60 - 300/ By pass: 52 - 300 | |
CPU | PMC-Sierra RM7035-600MHz | |
Độ phân giải (dpi) | 600 | |
Mức phân giải sắc độ (mức) | 256 levels | |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) | 1,5 GB + 250 GB HDD | |
Tính năng chia bộ tài liệu | 999 | |
Tính năng đảo mặt bản sao | Standard | |
Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) | 3K - 10K | |
Kích thước | 587 x 685 x 788 mm | |
Trọng lượng | 81 Kg | |
Nguồn điện | 220 - 240V, 50/ 60 Hz |
TIỆN ÍCH | TIỆN ÍCH | |
Hệ thống tăng tốc khởi động | Yes | |
Hệ thống tái sử dụng mực thải | Yes | |
Hệ thống bảng điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc | |
Mã số quản lý thiết bị | Yes ( Cho phép phân quyền quản trị) | |
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) | 1000 user codes | |
Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản | Yes | |
Chức năng tự động xoay ảnh | Yes | |
Tự động chọn khổ giấy | Yes | |
Chụp sách/ Trang đôi | Yes | |
Hiệu chỉnh mức độ sắc nét, tương phản, sáng tối | Yes | |
Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề | 1mm step (Max 99mm) | |
Chức năng chèn bìa/ phân chương | Yes | |
Sao chụp âm bản - dương bản | Yes | |
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại | 16 into 1 duplex | |
Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng | Yes | |
Tiết kiệm điện năng (Min - Standby - Max) | 0,59W - 56,6W - 1,700W |
PHỤ KIỆN | PHỤ KIỆN | |
Bộ chuyền bản gốc | Option | |
Bộ chuyền và đảo bản gốc | ARDF DF 30 90 | |
Bộ đảo mặt bản sao | Standard | |
Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) | Không có Option | |
Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) | 1 x 550 - sheet paper tray 2 x 550 - sheet paper tray |
|
Chức năng in | Standard | |
Chức năng quét ảnh | Standard | |
Chức năng Fax | Option | |
Ổ cứng lưu trữ tài liệu | Standard 250GB HDD |
CHỨC NĂNG IN | CHỨC NĂNG IN | |
Chức năng in | Standard | |
Khổ giấy in tối thiểu - tối đa | Max A3 - Min A6 | |
Tốc độ in liên tục (trang/ phút) | 20 | |
Ngôn ngữ in | Standard: PCL5c, PCL6, PDF direct print, Mediaprint (JPEG, TIEFP Option: Adobe postscript 3 |
|
Độ phân giải (dpi) | 1200 x 1200 dpi | |
Dung lượng bộ nhớ in (MB) | 1,5 GB + 250 GB HDD | |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0, SD slot, Ethernet 10 base - T/ 100 base - TX, Ethernet 1000 base - T | |
Cổng kết nối chọn thêm | Wireless LAN ( IEEE 802. 11a/b/g/n) | |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4, IPv6) | |
Môi trường hỗ trợ | Window XP, Window Vista, Window 7, Window 8, Windows server 2003, windows server 2003 R2, Windows server 2008, Windows server 2008 R2, Windows server 20/2 |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH | |
Chức năng quét ảnh | Standard color | |
Quét ảnh với điều khiển từ máy tính | Yes | |
Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét | Yes | |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét | Yes | |
Cổng kết nối quét ảnh | USB Ethernet | |
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | Max A3 | |
Độ phân giải (dpi) | Standard: 600 dpi Maximum: 1200 dpi |
|
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) | Full color/ B/W: Max 54 ipm | |
Định dạng tập tin quét ảnh | TIEF, JPEG, PDF, High compression, PDF, PDF - A | |
Quét, lưu tập tin nhiều trang | Yes | |
Số lượng địa chỉ email có thể lưu | Yes | |
Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi | Yes |
CHỨC NĂNG FAX |
Chức năng fax | |
Chức năng Fax laser | Không có |
ĐÁNH GIÁ VÀ NHẬN XÉT