Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488◆ Bắc Ninh
Hotline - 0972.166.640Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
Phóng to Hình sản phẩm
1 / 5THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG | |
Tốc độ hệ thống (A4) | Lên tới 30 trang/phút |
Tốc độ in 2 mặt tự động (A4) | Lên tới 30 trang/phút |
Thời gian cho ra bản in đầu tiên (A4) | 5,0 giây |
Thời gian sấy *1 | Khoảng 11 giây |
Công nghệ hình ảnh | Laser |
Công nghệ mực | Simitri® HD polymerised toner |
Kích thước/Độ phân giải màn hình | 10.1” / 1024 x 600 |
Bộ nhớ hệ thống | 8GB RAM |
Bộ nhớ luu trữ (Chuẩn/Tùy chọn) | 256 GB SSD / 1TB SSD (Tùy chọn) |
Giao điện kết nối | 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; |
Wi-Fi 802.11 b/g/n (tùy chọn) | |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4/IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; |
HTTP(S); Bonjour | |
Bộ nạp bản gốc | Lên tới 100 tờ bản gốc; A6-A3; 35-163 gsm |
DF-632: Nạp và đảo mặt bản gốc | |
DF-714: Quét bản gốc hai mặt cùng lúc (Tùy chọn) | |
Dung luợng giấy đầu vào | Chuẩn: 1.150 tờ; Tối đa: 6.650 tờ |
Khay giấy đầu vào (chuẩn) | Khay 1: 500 tờ, A6-A3, khổ tùy chọn, 52-256 gsm |
Khay 2: 500 tờ, A5-SRA3, khổ tùy chọn, 52-256 gsm | |
Khay giấy đầu vào (tùy chọn) | PC-116: Khay giấy 1 khay x 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm |
PC-216: Khay giấy 2 khay x 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm | |
PC-416: Khay giấy 2.500 tờ, A4, 52-256 gsm | |
PC-417: Khay giấy 1.500 tờ + 1.000 tờ, A5-A4, 52-256 gsm | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG QUÉT | |
Tốc độ quét (đơn sắc/màu) | DF-714 (tùy chọn) |
(300dpi): 1 mặt 80/80 trang/phút; 2 mặt 160/160 trang/phút | |
(200dpi): 1 mặt 100/100 trang/phút; 2 mặt 200/200 trang/phút | |
DF-632 | |
(300dpi): 1 mặt 80/80 trang/phút; 2 mặt 37/37 trang/phút | |
Các tính năng quét | Quét vào email (Scan-to-Me); Quét vào SMB (Scan-to-Home); Quét |
vào FTP; Quét vào Box; Quét vào USB; Quét vào WebDAV; | |
Quét vào URL; Quét TWAIN | |
Định dạng file | JPEG; TIFF; PDF; Compact PDF; Encrypted PDF; |
XPS; Compact XPS; PPTX | |
Tùy chọn: Searchable PDF; PDF/A 1a và 1b; | |
Searchable DOCX /PPTX /XLSX | |
Danh bạ quét | 2.000 dịa chỉ + 100 nhóm; Hỗ trợ LDAP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Độ sâu hình ảnh | 256 mức |
Sao chụp liên tục | 1–9.999 |
Khổ bản gốc | A6–A3; Khổ tùy chọn |
Phóng to/Thu nhỏ | 25–400% (0,1% mỗi buớc); Phóng thu tự động |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN) | |
Tiêu chuẩn Fax | Super G3 |
Truyền Fax | Tương tự; i-Fax; i-Fax màu; IP-Fax |
Độ phân giải Fax | Lên tới 600 x 600 dpi |
Phuong thức nén Fax | MH; MR; MMR; JBIG |
Tốc độ truyền Fax | Lên tới 33,6 Kbps |
Danh bạ Fax | 2.000 dịa chỉ + 100 nhóm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG USER BOX | |
Tài liệu có thể luu | Lên tới 3.000 tài liệu hoặc 10.000 trang |
Loại user box | Công cộng; Cá nhân (với mật khẩu hoặc chứng thực); |
Nhóm (với chứng thực) | |
Loại box hệ thống | In bảo mật; In PDF mã hóa; Nhận Fax; Fax polling |
CÁC TÍNH NANG CẢI TIẾN | |
LK-102v3: PDF enhancements | PDF/A (1b); PDF mã hóa; Chữ ký điện tử |
LK-104v3: Voice guiđance | Hỗ trợ huớng dẫn bằng giọng nói |
LK-105v4: OCR text recognition | Có thể tìm kiếm ký tự cho PDF và PPTX |
LK-106: Barcode fonts | Hỗ trợ in mã vạch |
LK-107: Unicode fonts | Hỗ trợ in Unicode |
LK-108: OCR A and B fonts | Hỗ trợ in phông OCR A và B |
LK-110v2: Document converter pack | Tạo các dịnh dạng khác nhau gồm. DOCX; XLSX và PDF/A |
LK-111: ThinPrint® Client | Nén dữ liệu in dể giảm chiếm dụng mạng |
LK-114: Serverless pull printing | Giải pháp in an toàn và lấy bản in ở máy khác trong |
mạng mà không yêu cầu ứng dụng máy chủ | |
LK-115v2: TPM activation | Để bảo vệ mã hóa và giải mã dữ liệu. |
TPM dể bảo vệ dữ liệu mã hóa và giải mã dữ liệu | |
LK-116: Antivirus | Chống virus Bitdefender® sẽ quét theo thời gian thực |
cho toàn bộ dữ liệu vào và ra | |
LK-117 T.38 IP fax | Fax qua mạng IP (T.38), yêu cầu bộ phận fax |
KẾT NỐI | |
FK-514 Fax board | Fax Super G3, chức nang fax kỹ thuật số |
UK-221 Wireless LAN | Mạng LAN không dây và diểm truy cập LAN không dây |
EK-608 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB |
EK-609 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB; Bluetooth |
AU-102 Biometric authentication | Quét vân tay dể đang nhập vào máy |
AU-201S ID card reader | Đọc thẻ ID dể đang nhập vào máy (Thẻ ID đa dạng) |
MK-735 Mount kit | Bộ cài dặt cho đầu dọc thẻ ID |
Khay dung luợng lớn (tùy chọn) | LU-302: 1 khay x 3.000 tờ; A4; 52-256 gsm |
Khay tay | 150 tờ; A6-SRA3; Khổ tùy chọn; Biểu ngữ; 60-300 gsm |
Bộ đảo mặt bản in tự động | A5-SRA3; 52-256 gsm |
Dung luợng đầu ra | Tối đa 250 tờ |
Các chế độ hoàn thiện | Phân bộ; Nhóm; Chia bộ; Dập ghim; Đục lỗ; |
Gập đôi; Gập ba; Tạo sách | |
Tiêu thụ điện | 220–240 V / 50/60 Hz; Duới 1,58 kW |
Kích thuớc (R x S x C) | 615 x 688 x 779 mm (Không có các bộ phận tùy chọn) |
Trọng luợng | Khoảng 76 kg (Không có các bộ phận tùy chọn) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
Độ phân giải in | 1800 (equivalent) x 600 dpi; 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ in A4 | Lên tới 30 trang/phút |
PDL | PCL 6 (XL3.0); PCL 5c; PostScript 3 (CPSI 3016); XPS |
Hỗ trợ hệ điều hành máy tính | Windows 7 (32/64); Windows 8/8.1 (32/64); Windows 10 (32/64) |
Windows Server 2008 (32/64); Windows Server 2008 R2; | |
Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2; | |
Windows Server 2016; Windows Server 2019; | |
Macintosh OS X 10.10 or later; Unix; Linux; Citrix | |
Phông chữ máy in | 80 PCL Latin; 137 PostScript 3 Emulation Latin |
In di động | AirPrint (iOS); Mopria (Android); |
Konica Minolta Mobile Print (iOS/Android/Windows 10 | |
Mobile); Mobile Authentication and Pairing (iOS/Android) | |
Tùy chọn: WiFi Direct | |
CÁC TÍNH NĂNG HỆ THỐNG | |
Các chức năng bảo mật | ISO 15408 HCD-PP Tiêu chí chung (trong đánh giá); Lọc IP |
và chặn cổng; Giao tiếp mạng SSL3 và TLS1.0 / 1.1 / 1.2; | |
Hỗ trợ IPsec; Hỗ trợ IEEE 802.1x; Xác thực nguời dùng; | |
Nhật ký xác thực; In bảo mật; Kerberos; Ghi đè đĩa | |
cứng; Mã hóa dữ liệu dia cứng (AES 256); Dữ liệu bộ nhớ tự | |
động xóa; Fax mật; In mã hóa dữ liệu nguời dùng | |
Các chức năng bảo mật (tùy chọn) | Chống virus quét theo thời gian thực (Bitdefender®); |
Bảo vệ sao chụp (Bảo vệ sao chụp, Mật khẩu sao chụp) | |
Tài khoản sử dụng | Lên tới 1.000 tài khoản; Hỗ trợ Active Directory (Tên + |
mật khẩu + e-mail + thu mục SMB); Xác định truy cập | |
chức năng người dùng; Chứng thực bằng di động (Android) | |
Chức năng tài khoản sử dụng (tùy chọn) | Chứng thức bằng sinh trắc học (Quét vân tay); |
Chứng thực bằng thẻ ID (Đầu đọc thẻ); | |
Chứng thực bằng thiết bị di động (iOS) | |
Phần mềm | Net Care Device Manager; Data Administrator; Box Operator |
Web Connection, Print Status Notifier; Driver Packaging Utility | |
Log Management Utility | |
CÁC MỤC KHÁC | |
DF-632 Document feeder | Nạp và đảo mặt bản gốc, dung luợng 100 tờ |
DF-714 Document feeder | Nạp và quét bản gốc 2 mặt cùng lúc, dung luợng 100 tờ |
OC-511 Original cover | Nắp đậy bản gốc (Dùng khi không lắp DF) |
WT-506 Working table | Vị trí thiết bị xác thực đang nhập |
KP-102 10-Key pad | Bàn phím số thay thế cho phím số trên màn hình cảm ứng |
IM-102 Image sensor | Dùng để xác dịnh loại giấy |
SC-509 Security kit | Chức năng bảo vệ bản chụp / mật khẩu cho sao chụp |
EM-908 Replacement SSD | Ổ cứng SSD 1TB dể gia tang dung luợng bộ nhớ |
KH-102 Keyboard holder | Đế đặt bàn phím USB |
CU-102 Air cleaning unit | Cải thiện chất luợng không khí bằng cách giảm khí thải |
GIẤY ĐẦU VÀO | |
PC-116 Paper feed cabinet | Khay giấy 1 khay x 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm |
PC-216 Paper feed cabinet | Khay giấy 2 khay x 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm |
PC-416 Paper feed cabinet | Khay giấy 2.500 tờ, A4, 52-256 gsm |
PC-417 Paper feed cabinet | Khay giấy 1.500 tờ + 1.000 tờ, A5-A4, 52-256 gsm |
LC-302 Large capacity unit | Khay giấy 3.000 tờ, A4, 52-256 gsm |
MK-730 Banner paper guide | Khay nạp giấy biểu ngữ |
DK-516 Desk | Cung cấp nơi chứa giấy hoặc các vật tư khác |
DK-705 Desk | Chân kê có bánh xe |
GIẤY ĐẦU RA | |
FS-533 Inner finisher | Dập ghim 50 tờ, sức chứa tối đa 500 tờ |
PK-519 Punch kit for FS-533 | Bộ phận dục 2/4 lỗ, tự động chuyển |
FS-539/SD Staple finisher | Dập ghim 50 tờ hoặc 48 tờ + 2 tờ bìa (lên tới 209 gsm) |
Sức chứa tối da 3.200 tờ | |
FS-539SD Booklet finisher | Dập ghim 50 tờ; dóng sách 20 tờ hoặc 19 tờ + 1 tờ bìa (lên tới 209 gsm) |
Sức chứa tối da 2.200 tờ | |
PK-524 Punch kit for FS-539/SD | Bộ phận dục 2/4 lỗ, tự động chuyển |
RU-513 Relay unit | Dùng dể lắp dặt FS-539/SD |
JS-506 Job separator | Tách các bản fax in ra... |
Giá khuyến mại: | Liên hệ [Giá đã có VAT] |
🎁 KHOE GÓC MÁY CHẤT - ĐÓN SINH NHẬT VUI. Tổng giải thưởng trị giá 25Tr+Xem chi tiết | |
🎁Tháng Birthday - Nhận quà đầy túi khi mua sắm tại An Phát Computer từ 1/3/2025 đến 31/3/2025. Xem chi tiết | |
🎁Sinh Nhật 21: Ngàn Deal Tốt - Chốt Liền Tay với loạt sản phẩm giảm giá tới 50%++ Xem chi tiết |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
XHọ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Với thiết kế hiện đại, có giao diện như một chiếc điện thoại thông minh với bảng điều khiển màn hình cảm ứng 10.1 inch. Máy photocopy màu KONICA MINOLTA bizhub C300i là giải pháp in ấn màu toàn diện dành cho văn phòng làm việc hiện đại và chuyên nghiệp:
Khả năng hoạt động đơn giản và hiệu suất chất lượng cao, KONICA MINOLTA bizhub C300i cho phép mọi người hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả.
Các dịch vụ đám mây tích hợp cung cấp các quy trình phù hợp, KONICA MINOLTA bizhub C300i xây dựng quy trình làm việc thuận tiện hơn cho mọi người.
Với công nghệ bảo mật thế hệ mới được tích hợp, KONICA MINOLTA bizhub C300i cung cấp một môi trường an toàn đáng tin cậy cho doanh nghiệp của bạn.
ĐƠN GIẢN VÀ BẢO MẬT: Với quy trình đơn giản hóa, bảo mật và nâng cao về công nghệ có thể giúp ích cho doanh nghiệp của bạn.
TÍCH HỢP: Lấy cảm hứng từ cách mọi người tương tác với công nghệ, chúng tôi đã thiết kế để mang lại trải nghiệm người dùng.
KHẢ NĂNG KHÔNG GIỚI HẠN: Để mở rộng khả năng xử lý công việc của i-Series bizhub và tăng tính linh hoạt trong văn phòng của bạn, chúng tôi đã phát triển Giải pháp Bộ điều khiển toàn diện Dispatcher Suite.
TIN TỨC LIÊN QUAN
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
HỎI ĐÁP
0 đ
0 đ
Máy in laser đen trắng Canon LBP246DW (In đảo mặt| A4| A5| USB| LAN| WIFI) - Chính hãng
Giá khuyến mãi: 7.590.000 đ
0 đ
0 đ
6.990.000 đ
đ
Máy in Laser màu đa năng HP 178nw 4ZB96A (In, Scan, Copy, USB, LAN, WIFI)
Giá khuyến mãi: 8.690.000 đ
6.990.000 đ
đ
đ
đ
Máy in Laser màu HP 150nw 4ZB95A (In, A4, USB, LAN, WIFI)
Giá khuyến mãi: 7.090.000 đ
đ
đ
đ
đ
Máy in Laser đen trắng đa năng HP M236sdw 9YG09A (In đảo mặt| Scan ADF 1 mặt| Copy| A4| A5| USB| LAN| WIFI)
Giá khuyến mãi: 6.390.000 đ
đ
đ
đ
4.990.000 đ
Máy in Laser đen trắng đa năng HP M236dw 9YF95A (In đảo mặt, Scan, Copy, A4, USB, LAN, WIFI)
Giá khuyến mãi: 5.390.000 đ
đ
4.990.000 đ
2.999.000 đ
đ
Máy in Laser đen trắng HP M211dw 9YF83A (In đảo mặt, A4, USB, LAN, WIFI)
Giá khuyến mãi: 4.090.000 đ
2.999.000 đ
đ
đ
2.690.000 đ
Máy in Laser đen trắng HP M211d 9YF82A (In đảo mặt, A4, USB)
Giá khuyến mãi: 2.790.000 đ
đ
2.690.000 đ
0 đ
0 đ
Máy in laser đen trắng đa chức năng HP MFP 139fnw A0NU1A (In | Copy | Scan | Fax A4 | A5 | USB | LAN | WIFI)
Giá khuyến mãi: 4.890.000 đ
0 đ
0 đ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG | |
Tốc độ hệ thống (A4) | Lên tới 30 trang/phút |
Tốc độ in 2 mặt tự động (A4) | Lên tới 30 trang/phút |
Thời gian cho ra bản in đầu tiên (A4) | 5,0 giây |
Thời gian sấy *1 | Khoảng 11 giây |
Công nghệ hình ảnh | Laser |
Công nghệ mực | Simitri® HD polymerised toner |
Kích thước/Độ phân giải màn hình | 10.1” / 1024 x 600 |
Bộ nhớ hệ thống | 8GB RAM |
Bộ nhớ luu trữ (Chuẩn/Tùy chọn) | 256 GB SSD / 1TB SSD (Tùy chọn) |
Giao điện kết nối | 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; |
Wi-Fi 802.11 b/g/n (tùy chọn) | |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4/IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; |
HTTP(S); Bonjour | |
Bộ nạp bản gốc | Lên tới 100 tờ bản gốc; A6-A3; 35-163 gsm |
DF-632: Nạp và đảo mặt bản gốc | |
DF-714: Quét bản gốc hai mặt cùng lúc (Tùy chọn) | |
Dung luợng giấy đầu vào | Chuẩn: 1.150 tờ; Tối đa: 6.650 tờ |
Khay giấy đầu vào (chuẩn) | Khay 1: 500 tờ, A6-A3, khổ tùy chọn, 52-256 gsm |
Khay 2: 500 tờ, A5-SRA3, khổ tùy chọn, 52-256 gsm | |
Khay giấy đầu vào (tùy chọn) | PC-116: Khay giấy 1 khay x 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm |
PC-216: Khay giấy 2 khay x 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm | |
PC-416: Khay giấy 2.500 tờ, A4, 52-256 gsm | |
PC-417: Khay giấy 1.500 tờ + 1.000 tờ, A5-A4, 52-256 gsm | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG QUÉT | |
Tốc độ quét (đơn sắc/màu) | DF-714 (tùy chọn) |
(300dpi): 1 mặt 80/80 trang/phút; 2 mặt 160/160 trang/phút | |
(200dpi): 1 mặt 100/100 trang/phút; 2 mặt 200/200 trang/phút | |
DF-632 | |
(300dpi): 1 mặt 80/80 trang/phút; 2 mặt 37/37 trang/phút | |
Các tính năng quét | Quét vào email (Scan-to-Me); Quét vào SMB (Scan-to-Home); Quét |
vào FTP; Quét vào Box; Quét vào USB; Quét vào WebDAV; | |
Quét vào URL; Quét TWAIN | |
Định dạng file | JPEG; TIFF; PDF; Compact PDF; Encrypted PDF; |
XPS; Compact XPS; PPTX | |
Tùy chọn: Searchable PDF; PDF/A 1a và 1b; | |
Searchable DOCX /PPTX /XLSX | |
Danh bạ quét | 2.000 dịa chỉ + 100 nhóm; Hỗ trợ LDAP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Độ sâu hình ảnh | 256 mức |
Sao chụp liên tục | 1–9.999 |
Khổ bản gốc | A6–A3; Khổ tùy chọn |
Phóng to/Thu nhỏ | 25–400% (0,1% mỗi buớc); Phóng thu tự động |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN) | |
Tiêu chuẩn Fax | Super G3 |
Truyền Fax | Tương tự; i-Fax; i-Fax màu; IP-Fax |
Độ phân giải Fax | Lên tới 600 x 600 dpi |
Phuong thức nén Fax | MH; MR; MMR; JBIG |
Tốc độ truyền Fax | Lên tới 33,6 Kbps |
Danh bạ Fax | 2.000 dịa chỉ + 100 nhóm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG USER BOX | |
Tài liệu có thể luu | Lên tới 3.000 tài liệu hoặc 10.000 trang |
Loại user box | Công cộng; Cá nhân (với mật khẩu hoặc chứng thực); |
Nhóm (với chứng thực) | |
Loại box hệ thống | In bảo mật; In PDF mã hóa; Nhận Fax; Fax polling |
CÁC TÍNH NANG CẢI TIẾN | |
LK-102v3: PDF enhancements | PDF/A (1b); PDF mã hóa; Chữ ký điện tử |
LK-104v3: Voice guiđance | Hỗ trợ huớng dẫn bằng giọng nói |
LK-105v4: OCR text recognition | Có thể tìm kiếm ký tự cho PDF và PPTX |
LK-106: Barcode fonts | Hỗ trợ in mã vạch |
LK-107: Unicode fonts | Hỗ trợ in Unicode |
LK-108: OCR A and B fonts | Hỗ trợ in phông OCR A và B |
LK-110v2: Document converter pack | Tạo các dịnh dạng khác nhau gồm. DOCX; XLSX và PDF/A |
LK-111: ThinPrint® Client | Nén dữ liệu in dể giảm chiếm dụng mạng |
LK-114: Serverless pull printing | Giải pháp in an toàn và lấy bản in ở máy khác trong |
mạng mà không yêu cầu ứng dụng máy chủ | |
LK-115v2: TPM activation | Để bảo vệ mã hóa và giải mã dữ liệu. |
TPM dể bảo vệ dữ liệu mã hóa và giải mã dữ liệu | |
LK-116: Antivirus | Chống virus Bitdefender® sẽ quét theo thời gian thực |
cho toàn bộ dữ liệu vào và ra | |
LK-117 T.38 IP fax | Fax qua mạng IP (T.38), yêu cầu bộ phận fax |
KẾT NỐI | |
FK-514 Fax board | Fax Super G3, chức nang fax kỹ thuật số |
UK-221 Wireless LAN | Mạng LAN không dây và diểm truy cập LAN không dây |
EK-608 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB |
EK-609 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB; Bluetooth |
AU-102 Biometric authentication | Quét vân tay dể đang nhập vào máy |
AU-201S ID card reader | Đọc thẻ ID dể đang nhập vào máy (Thẻ ID đa dạng) |
MK-735 Mount kit | Bộ cài dặt cho đầu dọc thẻ ID |
Khay dung luợng lớn (tùy chọn) | LU-302: 1 khay x 3.000 tờ; A4; 52-256 gsm |
Khay tay | 150 tờ; A6-SRA3; Khổ tùy chọn; Biểu ngữ; 60-300 gsm |
Bộ đảo mặt bản in tự động | A5-SRA3; 52-256 gsm |
Dung luợng đầu ra | Tối đa 250 tờ |
Các chế độ hoàn thiện | Phân bộ; Nhóm; Chia bộ; Dập ghim; Đục lỗ; |
Gập đôi; Gập ba; Tạo sách | |
Tiêu thụ điện | 220–240 V / 50/60 Hz; Duới 1,58 kW |
Kích thuớc (R x S x C) | 615 x 688 x 779 mm (Không có các bộ phận tùy chọn) |
Trọng luợng | Khoảng 76 kg (Không có các bộ phận tùy chọn) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
Độ phân giải in | 1800 (equivalent) x 600 dpi; 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ in A4 | Lên tới 30 trang/phút |
PDL | PCL 6 (XL3.0); PCL 5c; PostScript 3 (CPSI 3016); XPS |
Hỗ trợ hệ điều hành máy tính | Windows 7 (32/64); Windows 8/8.1 (32/64); Windows 10 (32/64) |
Windows Server 2008 (32/64); Windows Server 2008 R2; | |
Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2; | |
Windows Server 2016; Windows Server 2019; | |
Macintosh OS X 10.10 or later; Unix; Linux; Citrix | |
Phông chữ máy in | 80 PCL Latin; 137 PostScript 3 Emulation Latin |
In di động | AirPrint (iOS); Mopria (Android); |
Konica Minolta Mobile Print (iOS/Android/Windows 10 | |
Mobile); Mobile Authentication and Pairing (iOS/Android) | |
Tùy chọn: WiFi Direct | |
CÁC TÍNH NĂNG HỆ THỐNG | |
Các chức năng bảo mật | ISO 15408 HCD-PP Tiêu chí chung (trong đánh giá); Lọc IP |
và chặn cổng; Giao tiếp mạng SSL3 và TLS1.0 / 1.1 / 1.2; | |
Hỗ trợ IPsec; Hỗ trợ IEEE 802.1x; Xác thực nguời dùng; | |
Nhật ký xác thực; In bảo mật; Kerberos; Ghi đè đĩa | |
cứng; Mã hóa dữ liệu dia cứng (AES 256); Dữ liệu bộ nhớ tự | |
động xóa; Fax mật; In mã hóa dữ liệu nguời dùng | |
Các chức năng bảo mật (tùy chọn) | Chống virus quét theo thời gian thực (Bitdefender®); |
Bảo vệ sao chụp (Bảo vệ sao chụp, Mật khẩu sao chụp) | |
Tài khoản sử dụng | Lên tới 1.000 tài khoản; Hỗ trợ Active Directory (Tên + |
mật khẩu + e-mail + thu mục SMB); Xác định truy cập | |
chức năng người dùng; Chứng thực bằng di động (Android) | |
Chức năng tài khoản sử dụng (tùy chọn) | Chứng thức bằng sinh trắc học (Quét vân tay); |
Chứng thực bằng thẻ ID (Đầu đọc thẻ); | |
Chứng thực bằng thiết bị di động (iOS) | |
Phần mềm | Net Care Device Manager; Data Administrator; Box Operator |
Web Connection, Print Status Notifier; Driver Packaging Utility | |
Log Management Utility | |
CÁC MỤC KHÁC | |
DF-632 Document feeder | Nạp và đảo mặt bản gốc, dung luợng 100 tờ |
DF-714 Document feeder | Nạp và quét bản gốc 2 mặt cùng lúc, dung luợng 100 tờ |
OC-511 Original cover | Nắp đậy bản gốc (Dùng khi không lắp DF) |
WT-506 Working table | Vị trí thiết bị xác thực đang nhập |
KP-102 10-Key pad | Bàn phím số thay thế cho phím số trên màn hình cảm ứng |
IM-102 Image sensor | Dùng để xác dịnh loại giấy |
SC-509 Security kit | Chức năng bảo vệ bản chụp / mật khẩu cho sao chụp |
EM-908 Replacement SSD | Ổ cứng SSD 1TB dể gia tang dung luợng bộ nhớ |
KH-102 Keyboard holder | Đế đặt bàn phím USB |
CU-102 Air cleaning unit | Cải thiện chất luợng không khí bằng cách giảm khí thải |
GIẤY ĐẦU VÀO | |
PC-116 Paper feed cabinet | Khay giấy 1 khay x 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm |
PC-216 Paper feed cabinet | Khay giấy 2 khay x 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm |
PC-416 Paper feed cabinet | Khay giấy 2.500 tờ, A4, 52-256 gsm |
PC-417 Paper feed cabinet | Khay giấy 1.500 tờ + 1.000 tờ, A5-A4, 52-256 gsm |
LC-302 Large capacity unit | Khay giấy 3.000 tờ, A4, 52-256 gsm |
MK-730 Banner paper guide | Khay nạp giấy biểu ngữ |
DK-516 Desk | Cung cấp nơi chứa giấy hoặc các vật tư khác |
DK-705 Desk | Chân kê có bánh xe |
GIẤY ĐẦU RA | |
FS-533 Inner finisher | Dập ghim 50 tờ, sức chứa tối đa 500 tờ |
PK-519 Punch kit for FS-533 | Bộ phận dục 2/4 lỗ, tự động chuyển |
FS-539/SD Staple finisher | Dập ghim 50 tờ hoặc 48 tờ + 2 tờ bìa (lên tới 209 gsm) |
Sức chứa tối da 3.200 tờ | |
FS-539SD Booklet finisher | Dập ghim 50 tờ; dóng sách 20 tờ hoặc 19 tờ + 1 tờ bìa (lên tới 209 gsm) |
Sức chứa tối da 2.200 tờ | |
PK-524 Punch kit for FS-539/SD | Bộ phận dục 2/4 lỗ, tự động chuyển |
RU-513 Relay unit | Dùng dể lắp dặt FS-539/SD |
JS-506 Job separator | Tách các bản fax in ra... |
Với thiết kế hiện đại, có giao diện như một chiếc điện thoại thông minh với bảng điều khiển màn hình cảm ứng 10.1 inch. Máy photocopy màu KONICA MINOLTA bizhub C300i là giải pháp in ấn màu toàn diện dành cho văn phòng làm việc hiện đại và chuyên nghiệp:
Khả năng hoạt động đơn giản và hiệu suất chất lượng cao, KONICA MINOLTA bizhub C300i cho phép mọi người hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả.
Các dịch vụ đám mây tích hợp cung cấp các quy trình phù hợp, KONICA MINOLTA bizhub C300i xây dựng quy trình làm việc thuận tiện hơn cho mọi người.
Với công nghệ bảo mật thế hệ mới được tích hợp, KONICA MINOLTA bizhub C300i cung cấp một môi trường an toàn đáng tin cậy cho doanh nghiệp của bạn.
ĐƠN GIẢN VÀ BẢO MẬT: Với quy trình đơn giản hóa, bảo mật và nâng cao về công nghệ có thể giúp ích cho doanh nghiệp của bạn.
TÍCH HỢP: Lấy cảm hứng từ cách mọi người tương tác với công nghệ, chúng tôi đã thiết kế để mang lại trải nghiệm người dùng.
KHẢ NĂNG KHÔNG GIỚI HẠN: Để mở rộng khả năng xử lý công việc của i-Series bizhub và tăng tính linh hoạt trong văn phòng của bạn, chúng tôi đã phát triển Giải pháp Bộ điều khiển toàn diện Dispatcher Suite.
ĐÁNH GIÁ VÀ NHẬN XÉT