Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488◆ Bắc Ninh
Hotline - 0972.166.640Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
◆ TP. HCM
Hotline - 0909.143.970Phóng to Hình sản phẩm
1 / 5Chip xử lý hình ảnh | DIGIC 6 | |
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 20,2 triệu điểm ảnh (tỉ lệ khuôn hình 3:2) | |
Kích thước bộ cảm biến | Loại 1.0 inch | |
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự | Zoom 25x: | 8,8 (W) – 220,0 (T) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) - 600 (T) mm) |
Phạm vi lấy nét | 5cm (2,0 in.) - vô cực (W), 85 cm (2,8 ft.) - vô cực (T) | |
Ảnh Macro: | 5 - 50cm (W) (2,0 in. – 1,6 ft. (W)) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại thấu kính dịch chuyển | |
Màn hình LCD | ||
Kích thước màn hình | Màn hình LCD màu, loại TFT kích thước 3,0-inch với góc ngắm rộng | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 1,620,000 điểm ảnh | |
Tỉ lệ khuôn hình | 3:2 | |
Các tính năng | Màn hình chạm (loại điện dung) có thể lật | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: liên tiếp, Servo AF, lấy nét bằng tay | |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, một điểm AF, có AF chạm | |
Hệ thống đo sáng | Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy tiêu chuẩn, thông số nhạy sáng khuyên dùng) | AUTO, ISO 125 – ISO 12800 dung sai 1/3 khẩu |
|
Tốc độ màn trập | 1 - 1/2000giây 15 - 1/2000giây (ở chế độ TV) 250 - 1/2000 giây (ở chế độ M) |
|
Khẩu độ | ||
Loại | Loại Iris | |
f/số | f/2,8 - f/11 (W), f/5,6 - f/11 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn | Đèn tự động, bật đèn, xung thấp, tắt đèn | |
Phạm vi đèn flash | 60cm – 6,8m (W), 85cm – 3,1m (T) (2,0 in. – 22 ft. (W), 2,8 in. - 10ft. (T)) | |
Ngàm gắn đèn flash | có | |
Các thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp | C2, C1, M, Av, Tv, P, chụp tự động ghép hình, chụp tự động, chụp sáng tạo, chụp thể thao, chụp SCN*1, chụp với kính lọc sáng tạo*2, quay phim*3 *1 Chụp chân dung, chụp màn trập thông minh*4, chụp sao*5, chụp cảnh đêm cầm tay, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa *2 Chụp dải tương phản mở rộng (HDR), chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster. *3 Tiêu chuẩn, thao tác thủ cộng (quay phim), quay phim iFrame *4 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy khuôn mặt *5 Chụp chân dung sao, chụp cảnh đêm sao, chụp dải sao, quay phim hẹn giờ về sao Có thể quay phim bằng cách nhấn nút quay phim |
|
Chụp hình liên tiếp (chế độ tự động, chế độ P) | Xấp xỉ 5,9 ảnh/giây | |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 3840 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Ảnh tĩnh: (3:2) | 3:2 Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648 Ảnh cỡ trung1: 4320 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2304 x 1536 Ảnh cỡ nhỏl: 720 x 480 |
|
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |
Phim: | Quay phim iFrame: 1920 x 1080 Quay clip ngắn: 1280 x 720 Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480 Các loại khác ngoài loại trên: 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 |
|
Nguồn điện | Bộ pin NB-10L | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) |
Xấp xỉ 300 ảnh | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) ở chế độ Eco |
Xấp xỉ 410 ảnh | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 1 giờ 05 phút | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 123,3 x 76,5 x 105,3mm (4,85 x 3,01 x 4,15in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | 733g (1,62lb.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) | |
Các tính năng khác | Wi-Fi, NFC, Control Ring |
Giá khuyến mại: | Liên hệ [Giá đã có VAT] |
🎁Từ 16/4 đến 31/5/2025 quét QR Code thanh toán giảm ngay tới 1.000.000đ Xem chi tiết | |
🎁Ưu Đãi Học Sinh Sinh Viên - Giảm Cực Sốc Lên Tới 1 Triệu Đồng. Không áp dụng các sản phẩm Apple Xem chi tiết |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
XHọ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
HỎI ĐÁP
0 đ
0 đ
Máy in phun màu Canon PIXMA G1010 (In| A4| A5| USB)
Giá khuyến mãi: 2.490.000 đ
0 đ
0 đ
đ
đ
MÁY IN LASER MÀU CANON LBP841CDN (IN ĐẢO MẶT| A3| A4| USB| LAN)
Giá khuyến mãi: 57.890.000 đ
đ
đ
đ
đ
Máy in Laser đa chức năng Canon MF235 (In| Copy| Scan| Fax| A4| A5| USB)
Giá khuyến mãi: 6.600.000 đ
đ
đ
0 đ
0 đ
Hộp mực in Canon 051 (1700 trang) dùng cho máy LBP160 series, MF260 series (LBP161dn, LBP161DN+, MF269DW, MF266DN, MF264dw)
Giá khuyến mãi: 1.430.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Mực hộp may in phun Canon CLI-751C dùng cho máy IP7270,MX727,MX927,MG6370,IX6770, IX6870X,MG5470,MG5570,MG5670, MG5670,MG7170,MG7570
Giá khuyến mãi: 450.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Mực hộp máy in phun Canon CLI-751BK dùng cho máy IP7270,MX727,MX927,MG6370, IX6770, IX6870X,MG5470,MG5570,MG5670, MG5670,MG7170,MG7570
Giá khuyến mãi: 450.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Mực hộp máy in laser Canon 325 - Dùng cho máy in Canon LBP 6000, LBP 6030, LBP 6030w, LBP 6030B/ MF3010
Giá khuyến mãi: 1.590.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Mực hộp máy in phun Canon PGI-790BK - dùng cho máy G1000 - G2000 - G3000 - G1010 - G2010 -G3010
Giá khuyến mãi: 269.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Mực hộp máy in phun Canon CLI-751M dùng cho máy in Canon IP7270,MX727,MX927,MG6370,IX6770,IX6870X,MG5470,MG5570,MG5670, MG5670,MG7170,MG7570
Giá khuyến mãi: 450.000 đ
0 đ
0 đ
đ
đ
Máy in phun màu Canon PIXMA iX6870 (In| A3| A4| USB| LAN| WIFI)
Giá khuyến mãi: 7.790.000 đ
đ
đ
Chip xử lý hình ảnh | DIGIC 6 | |
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 20,2 triệu điểm ảnh (tỉ lệ khuôn hình 3:2) | |
Kích thước bộ cảm biến | Loại 1.0 inch | |
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự | Zoom 25x: | 8,8 (W) – 220,0 (T) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) - 600 (T) mm) |
Phạm vi lấy nét | 5cm (2,0 in.) - vô cực (W), 85 cm (2,8 ft.) - vô cực (T) | |
Ảnh Macro: | 5 - 50cm (W) (2,0 in. – 1,6 ft. (W)) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại thấu kính dịch chuyển | |
Màn hình LCD | ||
Kích thước màn hình | Màn hình LCD màu, loại TFT kích thước 3,0-inch với góc ngắm rộng | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 1,620,000 điểm ảnh | |
Tỉ lệ khuôn hình | 3:2 | |
Các tính năng | Màn hình chạm (loại điện dung) có thể lật | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: liên tiếp, Servo AF, lấy nét bằng tay | |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, một điểm AF, có AF chạm | |
Hệ thống đo sáng | Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy tiêu chuẩn, thông số nhạy sáng khuyên dùng) | AUTO, ISO 125 – ISO 12800 dung sai 1/3 khẩu |
|
Tốc độ màn trập | 1 - 1/2000giây 15 - 1/2000giây (ở chế độ TV) 250 - 1/2000 giây (ở chế độ M) |
|
Khẩu độ | ||
Loại | Loại Iris | |
f/số | f/2,8 - f/11 (W), f/5,6 - f/11 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn | Đèn tự động, bật đèn, xung thấp, tắt đèn | |
Phạm vi đèn flash | 60cm – 6,8m (W), 85cm – 3,1m (T) (2,0 in. – 22 ft. (W), 2,8 in. - 10ft. (T)) | |
Ngàm gắn đèn flash | có | |
Các thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp | C2, C1, M, Av, Tv, P, chụp tự động ghép hình, chụp tự động, chụp sáng tạo, chụp thể thao, chụp SCN*1, chụp với kính lọc sáng tạo*2, quay phim*3 *1 Chụp chân dung, chụp màn trập thông minh*4, chụp sao*5, chụp cảnh đêm cầm tay, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa *2 Chụp dải tương phản mở rộng (HDR), chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster. *3 Tiêu chuẩn, thao tác thủ cộng (quay phim), quay phim iFrame *4 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy khuôn mặt *5 Chụp chân dung sao, chụp cảnh đêm sao, chụp dải sao, quay phim hẹn giờ về sao Có thể quay phim bằng cách nhấn nút quay phim |
|
Chụp hình liên tiếp (chế độ tự động, chế độ P) | Xấp xỉ 5,9 ảnh/giây | |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 3840 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Ảnh tĩnh: (3:2) | 3:2 Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648 Ảnh cỡ trung1: 4320 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2304 x 1536 Ảnh cỡ nhỏl: 720 x 480 |
|
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |
Phim: | Quay phim iFrame: 1920 x 1080 Quay clip ngắn: 1280 x 720 Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480 Các loại khác ngoài loại trên: 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 |
|
Nguồn điện | Bộ pin NB-10L | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) |
Xấp xỉ 300 ảnh | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) ở chế độ Eco |
Xấp xỉ 410 ảnh | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 1 giờ 05 phút | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 123,3 x 76,5 x 105,3mm (4,85 x 3,01 x 4,15in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | 733g (1,62lb.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) | |
Các tính năng khác | Wi-Fi, NFC, Control Ring |
ĐÁNH GIÁ VÀ NHẬN XÉT